• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sắc tố(色素)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sắc tố(各种色素)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的色素。例如:sắc tố tự nhiên(天然色素)
    1. sắc tố tự nhiên
  • 意思:天然色素
  • 例句:Các sản phẩm ăn uống chứa sắc tố tự nhiên thường được coi là an toàn hơn.(含有天然色素的食品通常被认为更安全。)
  • 2. sắc tố hóa học
  • 意思:化学色素
  • 例句:Sắc tố hóa học có thể gây ra tác dụng phụ đối với sức khỏe con người.(化学色素可能对人体健康产生副作用。)
  • 3. sắc tố trong thực phẩm
  • 意思:食品中的色素
  • 例句:Sắc tố trong thực phẩm có thể được sử dụng để làm đẹp và tăng màu sắc.(食品中的色素可以用来美化和增加色彩。)
  • 4. sắc tố trong makeup
  • 意思:化妆品中的色素
  • 例句:Sắc tố trong makeup giúp tăng độ nổi bật và tạo hiệu ứng màu sắc.(化妆品中的色素有助于提高醒目度和创造色彩效果。)
    将“sắc tố”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sắc:可以联想到“sắc”(色),色素是与颜色相关的物质。
  • tố:可以联想到“tố”(素),表示一种基本成分或元素。
    1. 描述色素在食品工业中的应用
  • 食品着色:
  • Sắc tố được sử dụng trong ngành thực phẩm để tăng màu sắc và thu hút khách hàng.(色素被用于食品行业以增加色彩和吸引顾客。)
  • Sắc tố tự nhiên thường được ưu tiên sử dụng trong sản xuất thực phẩm vì lý do an toàn.(出于安全考虑,天然色素通常被优先用于食品生产。)
  • 2. 描述色素在化妆品中的应用
  • 化妆品着色:
  • Sắc tố trong makeup giúp tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và thu hút.(化妆品中的色素有助于创造自然美和吸引力。)
  • Sắc tố hóa học trong makeup cần được sử dụng với độ lượng vừa phải để tránh tác dụng phụ.(化妆品中的化学色素需要适量使用以避免副作用。)
  • 3. 描述色素在生物体内的功能
  • 生物色素:
  • Sắc tố trong cơ thể sinh vật có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và truyền đạt thông tin.(生物体内的色素在保护和传递信息中起着重要作用。)
  • Sắc tố có thể giúp sinh vật tránh nguy hiểm hoặc thu hút đối tượng ăn食.(色素可以帮助生物避免危险或吸引食物。)