- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngụngôn(寓言)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngụngôn(各种寓言)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的寓言。例如:ngụngôn cổ tích(古代寓言)
1. ngụngôn học- 意思:寓言学
- 例句:Ngụngôn học là một lĩnh vực học tập về các câu chuyện ngụngôn.(寓言学是研究各种寓言故事的学科。)
2. ngụngôn cổ tích- 意思:古代寓言
- 例句:Các ngụngôn cổ tích thường chứa đựng nhiều bài học sâu sắc.(古代寓言通常包含许多深刻的教训。)
3. ngụngôn của Aesop- 意思:伊索寓言
- 例句:Ngụngôn của Aesop là một bộ sưu tập nổi tiếng của các câu chuyện ngụngôn.(伊索寓言是一系列著名的寓言故事。)
4. ngụngôn có hình ảnh động vật- 意思:以动物为形象的寓言
- 例句:Những ngụngôn có hình ảnh động vật thường dễ hiểu hơn cho trẻ em.(以动物为形象的寓言通常更容易被儿童理解。)
将“ngụngôn”拆分成几个部分,分别记忆:- ngu:可以联想到“ngu”(愚),寓言故事常常通过简单的故事传达深刻的道理,使愚者也能明白。
- ngôn:可以联想到“ngôn”(言),即言语、说话,寓言通过言语传达智慧。
1. 教育儿童- 通过寓言故事教育儿童:
- Ngụngôn thường được sử dụng để dạy dỗ trẻ em về đạo đức và lối sống.(寓言通常被用来教育儿童关于道德和生活方式。)
2. 文学作品- 在文学作品中使用寓言:
- Những tác phẩm văn học có chứa ngụngôn thường có ý nghĩa sâu sắc và phản ánh xã hội.(包含寓言的文学作品通常具有深刻的意义并反映社会。)
3. 讨论道德问题- 通过寓言讨论道德问题:
- Các câu chuyện ngụngôn có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các vấn đề đạo đức phức tạp.(寓言故事可以帮助我们更清楚地理解复杂的道德问题。)