例句:KinhDịch - TriếtLý là một bộ học thuyết cổ đại của Trung Quốc, có ảnh hưởng sâu遠 đến nhiều lĩnh vực.(周易哲学是中国古代的一种学说,对许多领域有着深远的影响。)
2. KinhDịch - BáchDiệc
意思:周易八卦
例句:KinhDịch - BáchDiệc là một hệ thống biểu thị bằng các hình ảnh gồm 8 biểu tượng, mỗi biểu tượng có 3 đường.(周易八卦是一套由8个符号组成的系统,每个符号由3条线组成。)
3. KinhDịch - SưuTử
意思:周易数术
例句:KinhDịch - SưuTử liên quan đến việc sử dụng các phương pháp toán học để giải thích và dự đoán các hiện tượng tự nhiên và xã hội.(周易数术涉及使用数学方法来解释和预测自然和社会现象。)