• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或作品的名称。例如:KinhDịch(周易)
  • 不可数:专有名词通常不可数,没有单复数之分。
  • 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不随语境变化。
    1. KinhDịch - TriếtLý
  • 意思:周易哲学
  • 例句:KinhDịch - TriếtLý là một bộ học thuyết cổ đại của Trung Quốc, có ảnh hưởng sâu遠 đến nhiều lĩnh vực.(周易哲学是中国古代的一种学说,对许多领域有着深远的影响。)
  • 2. KinhDịch - BáchDiệc
  • 意思:周易八卦
  • 例句:KinhDịch - BáchDiệc là một hệ thống biểu thị bằng các hình ảnh gồm 8 biểu tượng, mỗi biểu tượng có 3 đường.(周易八卦是一套由8个符号组成的系统,每个符号由3条线组成。)
  • 3. KinhDịch - SưuTử
  • 意思:周易数术
  • 例句:KinhDịch - SưuTử liên quan đến việc sử dụng các phương pháp toán học để giải thích và dự đoán các hiện tượng tự nhiên và xã hội.(周易数术涉及使用数学方法来解释和预测自然和社会现象。)
    将“KinhDịch”与“周易”联系起来:
  • KinhDịch:可以联想到“Kinh”(经)和“Dịch”(易),“经”表示经典,“易”表示变化,合起来就是“变化的经典”。
  • 周易:可以联想到“周”(周期)和“易”(变化),表示周期性的变化,与“KinhDịch”相呼应。
    1. 讨论中国哲学和文化
  • KinhDịch là một trong những nguồn gốc của triết học và văn hóa Trung Quốc.(周易是中国哲学和文化的源头之一。)
  • 2. 研究古代文献
  • Nhà học đang nghiên cứu KinhDịch để hiểu rõ hơn về văn hóa và triết học cổ đại của Trung Quốc.(学者正在研究周易,以更深入地了解中国古代的文化和哲学。)