• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Chi-lê(智利)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不随语境变化。
  • 1. Chi-lê
  • 意思:智利(南美洲的一个国家)
  • 例句:Chi-lê là một quốc gia nằm ở Nam Mỹ.(智利是位于南美洲的一个国家。)
  • 2. Chi-lê Tây
  • 意思:智利西部
  • 例句:Khu vực Tây của Chi-lê có nhiều sa mạc và núi non.(智利西部地区有很多沙漠和丘陵。)
  • 3. Chi-lê Đông
  • 意思:智利东部
  • 例句:Chi-lê Đông có nhiều ngọn núi cao và rừng nhiệt đới.(智利东部有很多高山和热带雨林。)
  • 将“Chi-lê”与智利的地理特征和文化特色联系起来记忆:
  • Chi:可以联想到“chi-lê”(智利)的首字母,作为记忆的起点。
  • lê:可以联想到“lê”(雪)字,因为智利有安第斯山脉,那里常年积雪。
  • Chi-lê:联想到“Chi-lê”(智利)的葡萄酒,智利是世界著名的葡萄酒生产国。
  • 1. 描述智利的地理位置
  • Chi-lê nằm ở phía tây nam của châu lục Nam Mỹ, giáp giới với Peru về phía bắc và Argentina về phía đông.(智利位于南美洲大陆的西南部,北邻秘鲁,东邻阿根廷。)
  • 2. 描述智利的文化
  • Chi-lê có văn hóa phong phú và đa dạng, kết hợp giữa văn hóa Latinh và truyền thống bản địa.(智利有着丰富多样的文化,融合了拉丁文化和本土传统。)
  • 3. 描述智利的经济
  • Chi-lê là một trong những quốc gia phát triển nhanh nhất của Nam Mỹ, có nền kinh tế mạnh mẽ.(智利是南美洲发展最快的国家之一,拥有强大的经济基础。)