• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hiện tại(现在)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hiện tại(各种现在)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的现在。例如:hiện tại tươi đẹp(美好的现在)
  • 1. hiện tại
  • 意思:现在
  • 例句:Hiện tại là thời điểm sống của chúng ta.(现在是我们的生活时刻。)
  • 2. hiện tại và tương lai
  • 意思:现在和未来
  • 例句:Chúng ta cần cân nhắc giữa hiện tại và tương lai khi đưa ra quyết định.(我们在做出决定时需要考虑现在和未来。)
  • 3. hiện tại và quá khứ
  • 意思:现在和过去
  • 例句:Hiện tại và quá khứ đều quan trọng đối với chúng ta.(现在和过去对我们来说都很重要。)
  • 4. sống trong hiện tại
  • 意思:活在当下
  • 例句:Sống trong hiện tại giúp chúng ta cảm nhận được hạnh phúc hơn.(活在当下让我们感受到更多的幸福。)
  • 将“hiện tại”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hiện:可以联想到“hiện”(现),表示当前的状态。
  • tại:可以联想到“tại”(在),表示存在的位置。
  • 结合起来,hiện tại就是“现在”的意思,表示当前存在的状态和位置。
  • 1. 描述现在的情况
  • 生活状况:
  • Hiện tại, cuộc sống của chúng ta đã trở nên khá hơn so với thời gian qua.(现在,我们的生活比过去好多了。)
  • Hiện tại, tôi đang học tiếng Việt.(现在我正在学习越南语。)
  • 2. 描述现在的感受
  • 情绪感受:
  • Hiện tại, tôi cảm thấy rất hạnh phúc vì đã có cơ hội học tiếng Việt.(现在,我因为有机会学习越南语而感到非常幸福。)
  • Hiện tại, tôi đang bận rộn với công việc.(现在我正忙于工作。)
  • 3. 描述现在的决定
  • 决策考虑:
  • Hiện tại, chúng ta cần đưa ra quyết định đúng đắn.(现在,我们需要做出正确的决定。)
  • Hiện tại, tôi đã quyết định học tiếng Việt.(现在我已决定学习越南语。)