• 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:đổithay(改变)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang đổi thay(正在改变)、đã đổi thay(已经改变)、sẽ đổi thay(将要改变)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来承受动作。例如:Người ta đang đổi thay cách sống của mình(人们正在改变他们的生活方式)
  • 1. đổi thay cách sống
  • 意思:改变生活方式
  • 例句:Người ta đang đổi thay cách sống của mình để thích nghi với môi trường sống mới.(人们正在改变他们的生活方式以适应新环境。)
  • 2. đổi thay quan điểm
  • 意思:改变观点
  • 例句:Khi được nghe lý do, anh ấy đã đổi thay quan điểm của mình.(听到理由后,他改变了自己的观点。)
  • 3. đổi thay hành động
  • 意思:改变行为
  • 例句:Trẻ em cần phải đổi thay hành động của mình để tránh các rủi ro.(孩子们需要改变他们的行为以避免风险。)
  • 4. đổi thay tư duy
  • 意思:改变思维方式
  • 例句:Để thành công, chúng ta cần phải đổi thay tư duy của mình.(为了成功,我们需要改变我们的思维方式。)
  • 将“đổithay”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đổi:可以联想到“đổi”(换),改变通常涉及到替换旧的或不合适的事物。
  • thay:可以联想到“thay”(代替),改变也意味着用新的事物代替旧的事物。
  • 1. 描述个人改变
  • 改变习惯:
  • Họ quyết định đổi thay thói quen ăn uống không lành mạnh.(他们决定改变不健康的饮食习惯。)
  • 2. 描述社会改变
  • 社会变迁:
  • Xã hội đang trải qua quá trình đổi thay nhanh chóng.(社会正在经历快速的变迁。)
  • 3. 描述技术改变
  • 技术革新:
  • Công nghệ đang đổi thay cách chúng ta giao tiếp và làm việc.(技术正在改变我们的交流和工作方式。)