xuyênsơngiáp

河内:[swiən˧˧səːn˧˧zaːp̚˧˦] 顺化:[swiəŋ˧˧ʂəːŋ˧˧jaːp̚˦˧˥] 胡志明市:[s⁽ʷ⁾iəŋ˧˧ʂəːŋ˧˧jaːp̚˦˥]
同义词têtê、trút、xuyênsơn

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xuyên sòn giáp(穿山甲)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xuyên sòn giáp(各种穿山甲)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的穿山甲。例如:xuyên sòn giáp nhỏ(小穿山甲)

使用场景


    1. 描述穿山甲的特征
  • 体型特征:
  • Xuyên sòn giáp có hình dạng dài, với lớp sòn giáp cứng bên ngoài.(穿山甲体型修长,外层覆盖着坚硬的鳞片。)
  • Xuyên sòn giáp có đầu nhỏ và chân ngắn.(穿山甲头部小,四肢短。)
  • 2. 描述穿山甲的习性
  • 生活习性:
  • Xuyên sòn giáp thường sống một mình và ăn kiến, ve.(穿山甲通常独居,以蚂蚁和白蚁为食。)
  • Xuyên sòn giáp có khả năng chui qua đất và đá để tìm食.(穿山甲能够穿过土层和岩石寻找食物。)
  • 3. 描述穿山甲的保护状况
  • 保护状况:
  • Xuyên sòn giáp hiện đang diện臨 extinction do săn bắt và mất mát sinh thái.(穿山甲正面临灭绝的威胁,原因是猎捕和栖息地丧失。)
  • Xuyên sòn giáp đã được đưa vào danh sách động vật bảo tồn quốc tế.(穿山甲已被纳入国际保护动物名单。)

联想记忆法


    将“xuyên sòn giáp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xuyên:可以联想到“xuyên”(穿),穿山甲因其能够穿过土层而得名。
  • sòn:可以联想到“sòn”(山),穿山甲与山有关,因为它们经常在山中活动。
  • giáp:可以联想到“giáp”(甲),穿山甲的身体覆盖着坚硬的鳞片,类似于盔甲。

固定搭配


    1. xuyên sòn giáp
  • 意思:穿山甲
  • 例句:Xuyên sòn giáp là một loài động vật có khả năng chui qua các lớp đất và đá.(穿山甲是一种能够穿过土层和岩石的动物。)
  • 2.穿越 sòn giáp rừng
  • 意思:森林穿山甲
  • 例句:Xuyên sòn giáp rừng thường sống trong các khu rừng nhiệt đới.(森林穿山甲通常生活在热带雨林中。)
  • 3. xuyên sòn giáp nhàn
  • 意思:树栖穿山甲
  • 例句:Xuyên sòn giáp nhàn thường sống trên cây và ăn kiến.(树栖穿山甲通常生活在树上,以吃蚂蚁为生。)
  • 4.穿越 sòn giáp bị săn bắt
  • 意思:被猎捕的穿山甲
  • 例句:Xuyên sòn giáp bị săn bắt vì da và thịt của chúng được coi là có giá trị trong y học truyền thống.(穿山甲被猎捕是因为它们的皮和肉在传统医学中被认为有价值。)