• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或组织的名称。例如:Đảng(越南共产党)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不用于复数。
  • 修饰语:通常不与形容词修饰,因为它是一个特定的名称。
  • 1. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • 意思:越南共产党
  • 例句:Đảng Cộng sản Việt Nam là chính đảng lãnh đạo của Việt Nam.(越南共产党是越南的领导党。)
  • 2. Đại hội Đảng
  • 意思:党代表大会
  • 例句:Đại hội Đảng diễn ra mỗi năm để thảo luận và quyết định các vấn đề quan trọng.(党代表大会每年举行,讨论和决定重要问题。)
  • 3. Thành viên Đảng
  • 意思:党员
  • 例句:Nhiều người trẻ hăng hái trở thành thành viên Đảng.(许多年轻人积极成为党员。)
  • 将“Đảng”与越南共产党的形象和历史联系起来:
  • Đảng:可以联想到“Đảng Cộng sản Việt Nam”(越南共产党),这是越南的执政党。
  • 通过记住Đảng(越南共产党)的主要历史事件和领导人,可以帮助记忆这个专有名词。
  • 1. 政治讨论
  • 在讨论越南的政治体系时,经常提到Đảng(越南共产党)作为国家的领导力量。
  • Đảng Cộng sản Việt Nam đã lãnh đạo đất nước trong nhiều năm qua.(越南共产党在过去的许多年里领导着这个国家。)
  • 2. 历史教育
  • 在学校的历史课程中,学生会学习Đảng(越南共产党)的历史和作用。
  • Đảng đã phát triển và thay đổi cùng với lịch sử của đất nước.(党随着国家的历史发展和变化。)
  • 3. 党的活动
  • 在党的活动中,成员们会讨论和执行Đảng(越南共产党)的政策和指导方针。
  • Thành viên Đảng thường tổ chức các hoạt động để nâng cao nhận thức chính trị.(党员经常组织活动以提高政治意识。)