• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đánhám(金刚砂)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đánhám(各种金刚砂)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的金刚砂。例如:đánhám màu đen(黑色金刚砂)
  • 1. đánhám công nghiệp
  • 意思:工业金刚砂
  • 例句:Đánhám công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp.(工业金刚砂在各工业领域中被广泛使用。)
  • 2. đánhám tự nhiên
  • 意思:天然金刚砂
  • 例句:Đánhám tự nhiên có độ cứng cao và được sử dụng trong nhiều ứng dụng.(天然金刚砂硬度高,被用于多种应用中。)
  • 3. đánhám nhân tạo
  • 意思:人造金刚砂
  • 例句:Đánhám nhân tạo có thể thay thế được đánhám tự nhiên trong nhiều trường hợp.(人造金刚砂在许多情况下可以替代天然金刚砂。)
  • 4. đánhám để đánh bóng
  • 意思:用于抛光的金刚砂
  • 例句:Đánhám để đánh bóng có độ粗细 khác nhau để phù hợp với các loại vật liệu khác nhau.(用于抛光的金刚砂有不同的粗细度,以适应不同类型的材料。)
  • 5. đánhám để đánh bóng kim cương
  • 意思:用于抛光钻石的金刚砂
  • 例句:Đánhám để đánh bóng kim cương có độ cứng cao và rất hiệu quả.(用于抛光钻石的金刚砂硬度高,非常有效。)
  • 将“đánhám”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đánh:可以联想到“đánh”(打击),金刚砂因其硬度高,常用于打击和磨削。
  • ám:可以联想到“ám”(暗),金刚砂的颜色通常为暗色,如黑色或深棕色。
  • 1. 描述金刚砂的用途
  • 工业用途:
  • Đánhám được sử dụng trong việc gia công kim loại, đá, và các vật liệu khác.(金刚砂被用于金属、石材和其他材料的加工。)
  • Đánhám có thể làmabrasive trong các dụng cụ như cọ, máy đánh bóng.(金刚砂可以作为磨料用于刷子、抛光机等工具。)
  • 2. 描述金刚砂的特性
  • 物理特性:
  • Đánhám có độ cứng cao, giúp nó trở thành vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.(金刚砂硬度高,使其成为许多工业领域中的重要材料。)
  • Đánhám có khả năng chịu được nhiệt độ cao, giúp nó phù hợp với các quá trình gia công ở nhiệt độ cao.(金刚砂能够承受高温,使其适合于高温加工过程。)