• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cavũ(歌舞)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cavũ(各种歌舞)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的歌舞。例如:cavũ truyền thống(传统歌舞)
  • 1. cavũ truyền thống
  • 意思:传统歌舞
  • 例句:Cavũ truyền thống của Việt Nam rất giàu sắc màu và văn hóa.(越南的传统歌舞非常丰富多彩,富有文化内涵。)
  • 2. cavũ dân gian
  • 意思:民间歌舞
  • 例句:Cavũ dân gian thường được biểu diễn trong các lễ hội và hội chợ.(民间歌舞通常在节日和集市上表演。)
  • 3. cavũ cổ điển
  • 意思:古典歌舞
  • 例句:Cavũ cổ điển thường có những động tác và âm nhạc phức tạp.(古典歌舞通常有复杂的动作和音乐。)
  • 4. cavũ hiện đại
  • 意思:现代歌舞
  • 例句:Cavũ hiện đại thường kết hợp nhiều yếu tố của văn hóa thế giới.(现代歌舞通常融合了世界各地的文化元素。)
  • 将“cavũ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ca:可以联想到“ca múa”(舞蹈),歌舞中包含舞蹈元素。
  • vũ:可以联想到“vũ đạo”(武术),一些传统歌舞中包含武术动作。
  • cavũ:结合“ca”和“vũ”,联想到歌舞是一种结合音乐、舞蹈和表演的艺术形式。
  • 1. 描述歌舞的特点
  • 表演特点:
  • Cavũ thường được biểu diễn bằng cách kết hợp âm nhạc, múa và lời ca.(歌舞通常通过结合音乐、舞蹈和歌唱来表演。)
  • Cavũ truyền thống thường có những động tác và trang phục đặc sắc.(传统歌舞通常有独特的动作和服装。)
  • 2. 描述歌舞的场合
  • 节日庆典:
  • Cavũ thường được biểu diễn trong các lễ hội và ngày lễ quan trọng.(歌舞通常在节日和重要日子表演。)
  • Cavũ dân gian thường được biểu diễn trong các hội chợ và lễ hội.(民间歌舞通常在集市和节日上表演。)
  • 3. 描述歌舞的传承和发展
  • 文化传承:
  • Cavũ truyền thống được bảo tồn và phát triển qua nhiều thế hệ.(传统歌舞通过多代人得到保护和发展。)
  • Cavũ hiện đại thường kết hợp nhiều yếu tố của văn hóa thế giới.(现代歌舞通常融合了世界各地的文化元素。)