• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tamđộc(三毒)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tamđộc(各种三毒)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的三毒。例如:tamđộc của đời sống(生活中的三毒)
    1. tamđộc của tâm
  • 意思:心中的三毒
  • 例句:Tamđộc của tâm bao gồm tham, sân, và si.(心中的三毒包括贪、嗔、痴。)
  • 2. tamđộc và tu hành
  • 意思:三毒与修行
  • 例句:Để tu hành thành công, cần phải chiến thắng tamđộc.(为了修行成功,需要战胜三毒。)
  • 3. tamđộc và hạnh phúc
  • 意思:三毒与幸福
  • 例句:Bỏ qua tamđộc, bạn sẽ cảm nhận được hạnh phúc.(抛开三毒,你将感受到幸福。)
    将“tamđộc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tam:可以联想到“tam”(三),表示三毒中的“三”。
  • độc:可以联想到“độc”(毒),表示三毒中的“毒”。
    1. 描述三毒的特征
  • 贪嗔痴:
  • Tamđộc là ba yếu tố tham, sân, và si trong tâm con người.(三毒是人心中的贪、嗔、痴三个要素。)
  • Tham là ham muốn, sân là tức giận, si là mù quáng.(贪是欲望,嗔是愤怒,痴是愚昧。)
  • 2. 描述三毒的影响
  • 对个人的影响:
  • Tamđộc có ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và hành vi của con người.(三毒对人的心理和行为有负面影响。)
  • Tamđộc là nguyên nhân của nhiều đau khổ trong cuộc sống.(三毒是生活中许多痛苦的根源。)
  • 3. 描述如何克服三毒
  • 修行和冥想:
  • Để chiến thắng tamđộc, cần phải tu tập tâm và thực hành thiền định.(为了战胜三毒,需要修炼心灵和实践冥想。)
  • Tu hành và tu tập tâm linh giúp chúng ta vượt qua tamđộc.(修行和心灵修炼帮助我们克服三毒。)