trườngsinhbấttử

河内:[t͡ɕɨəŋ˨˩sïŋ˧˧ʔɓət̚˧˦tɨ˧˩] 顺化:[ʈɨəŋ˦˩ʂɨn˧˧ʔɓək̚˦˧˥tɨ˧˨] 胡志明市:[ʈɨəŋ˨˩ʂɨn˧˧ʔɓək̚˦˥tɨ˨˩˦]

语法说明


  • 成语:由多个词组成的固定短语,通常包含比喻或象征意义,用来表达特定的思想或情感。例如:trường sinh bất tử(长生不老)
  • 结构:由两个词组成,"trường sinh"(长生)和"bất tử"(不老)
  • 使用:通常在文学或口语中使用,表达对长寿或永生的向往。

使用场景


    1. 描述古代帝王对长生不老的追求
  • Các vua chúa xưa thường tìm kiếm các phương pháp để đạt được trường sinh bất tử.(古代帝王常寻找方法以实现长生不老。)
  • 2. 描述人们对长寿的向往
  • Ngày nay, nhiều người vẫn mơ ước về trường sinh bất tử thông qua các cách khác nhau.(如今,许多人仍通过不同方式梦想长生不老。)
  • 3. 在文学作品中使用
  • Trường sinh bất tử là một chủ đề phổ biến trong nhiều tác phẩm văn học cổ đại.(长生不老是许多古代文学作品中的常见主题。)

联想记忆法


    将“trường sinh bất tử”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trường sinh:可以联想到“trường”(长)和“sinh”(生),即“长生”。
  • bất tử:可以联想到“bất”(不)和“tử”(死),即“不死”。
  • 通过联想“长生”和“不死”来记忆这个成语,表达对永生的向往。

固定搭配


    1. trường sinh bất tử
  • 意思:长生不老
  • 例句:Người xưa thường mơ ước về trường sinh bất tử, nhưng đó chỉ là mộng tưởng.(古人常梦想长生不老,但那只是幻想。)
  • 2. thuốc trường sinh bất tử
  • 意思:长生不老药
  • 例句:Mọi người đều muốn tìm được thuốc trường sinh bất tử, nhưng nó chỉ tồn tại trong truyện cổ tích.(每个人都想找到长生不老药,但它只存在于童话故事中。)
  • 3. ước mơ trường sinh bất tử
  • 意思:长生不老的愿望
  • 例句:Ước mơ trường sinh bất tử của con người là một biểu hiện của sự ham muốn sống.(人类长生不老的愿望是对生活渴望的体现。)