trọnglượng

河内:[t͡ɕawŋ͡m˧˨ʔlɨəŋ˧˨ʔ] 顺化:[ʈawŋ͡m˨˩ʔlɨəŋ˨˩ʔ] 胡志明市:[ʈawŋ͡m˨˩˨lɨəŋ˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trọng lượng(分量)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trọng lượng(各种分量)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的分量。例如:trọng lượng lớn(大分量)

使用场景


    1. 描述食物分量
  • 适量饮食:
  • Trống lượng thức ăn mỗi bữa nên được kiểm soát để tránh tăng cân.(每餐的食物分量应该被控制以避免体重增加。)
  • 2. 描述药物分量
  • 正确用药:
  • Hãy luôn theo dõi trống lượng thuốc để đảm bảo hiệu quả và an toàn.(总是要跟踪药物分量以确保效果和安全。)
  • 3. 描述货物分量
  • 货物称重:
  • Khi giao nhận hàng hóa, cần kiểm tra lại trống lượng để tránh thiếu sót.(在交收货物时,需要再次检查货物分量以避免遗漏。)

联想记忆法


    将“trọng lượng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trọng:可以联想到“trọng”(重),分量与重量有关。
  • lượng:可以联想到“lượng”(量),分量与数量有关。

固定搭配


    1. một phần trống lượng
  • 意思:一份分量
  • 例句:Mỗi phần trống lượng này chứa 200 gram.(每一份分量含有200克。)
  • 2. trống lượng thực phẩm
  • 意思:食物分量
  • 例句:Trống lượng thực phẩm cần được cân bằng để đảm bảo sức khỏe.(食物分量需要平衡以保证健康。)
  • 3. trống lượng thuốc
  • 意思:药物分量
  • 例句:Bác sĩ đã chỉ định trống lượng thuốc cho bệnh nhân.(医生已经为病人指定了药物分量。)
  • 4. trống lượng hàng hóa
  • 意思:货物分量
  • 例句:Trống lượng hàng hóa đã được kiểm tra cẩn thận trước khi vận chuyển.(货物分量在运输前已经仔细检查。)