• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phép nhân(乘法)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phép nhân(各种乘法)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的乘法。例如:phép nhân cơ bản(基本乘法)
    1. phép nhân đơn giản
  • 意思:简单乘法
  • 例句:Phép nhân đơn giản là việc nhân hai số với nhau.(简单乘法是将两个数相乘。)
  • 2. phép nhân phức tạp
  • 意思:复杂乘法
  • 例句:Phép nhân phức tạp đòi hỏi sự tập trung và kỹ năng toán học cao.(复杂乘法需要集中注意力和高超的数学技能。)
  • 3. phép nhân hai số
  • 意思:两个数的乘法
  • 例句:Phép nhân hai số là một phép toán cơ bản trong học toán.(两个数的乘法是数学中的一个基本运算。)
  • 4. phép nhân với số mũ
  • 意思:与幂数相乘
  • 例句:Khi thực hiện phép nhân với số mũ, ta cần nhớ các quy tắc của phép nhân.(在与幂数相乘时,我们需要记住乘法的规则。)
    将“phép nhân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phép:可以联想到“phép”(法则),乘法是一种数学法则。
  • nhân:可以联想到“nhân”(人),乘法涉及到两个数的“人”(即相乘的数)。
    1. 描述乘法的基本概念
  • 基本概念:
  • Phép nhân là một phép toán trong toán học, trong đó hai số được nhân với nhau để tạo ra một số mới.(乘法是数学中的一个运算,其中两个数相乘以产生一个新的数。)
  • 2. 描述乘法的应用
  • 应用场景:
  • Phép nhân được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, khoa học và kỹ thuật.(乘法被用于许多领域,包括经济、科学和技术。)
  • Phép nhân giúp chúng ta tính toán nhanh chóng số lượng lớn của vật phẩm hoặc nhân vật.(乘法帮助我们快速计算大量物品或人物的数量。)