• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:màng nhĩ(耳膜)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mảng nhĩ(多个耳膜)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或状态的耳膜。例如:màng nhĩ bị viêm(发炎的耳膜)
    1. mảng nhĩ bị viêm
  • 意思:发炎的耳膜
  • 例句:Mảng nhĩ bị viêm có thể gây ra ảo giác tai nghe.(发炎的耳膜可能导致幻听。)
  • 2. mảng nhĩ của người
  • 意思:人的耳膜
  • 例句:Mảng nhĩ của người là một phần nhỏ nhưng rất quan trọng của hệ thống tai nghe.(人的耳膜是听觉系统中一个虽小但非常重要的部分。)
  • 3. mảng nhĩ của động vật
  • 意思:动物的耳膜
  • 例句:Mảng nhĩ của động vật cũng có chức năng truyền âm thanh.(动物的耳膜也具有传递声音的功能。)
  • 4. mảng nhĩ bị thủng
  • 意思:穿孔的耳膜
  • 例句:Mảng nhĩ bị thủng có thể dẫn đến tai nghe giảm sút.(穿孔的耳膜可能导致听力下降。)
    将“màng nhĩ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • màng:可以联想到“màng”(膜),耳膜是一种薄膜。
  • nhĩ:可以联想到“nhĩ”(听),耳膜与听觉功能相关。
    1. 描述耳膜的功能
  • 功能描述:
  • Mảng nhĩ có chức năng truyền âm thanh từ bên ngoài vào bên trong tai.(耳膜的功能是将外界的声音传递到内耳。)
  • 2. 描述耳膜受损的情况
  • 受损情况:
  • Mảng nhĩ có thể bị thủng do một số lý do như viêm, tai biến hoặc va đập.(耳膜可能因为发炎、外伤或撞击等原因而穿孔。)
  • 3. 描述耳膜的保护
  • 保护措施:
  • Để bảo vệ mảng nhĩ, chúng ta nên tránh tiếp xúc với âm lượng cao.(为了保护耳膜,我们应该避免接触高音量。)