- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mãnmục(满目)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mãnmục(各种满目)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的满目。例如:mãnmục tươi(新鲜的满目)
1. mãnmục hoa- 意思:满目的花朵
- 例句:Mãnmục hoa trong vườn rất đẹp, tạo nên một khung cảnh tuyệt vời.(花园里满目的花朵非常美丽,构成了一幅绝妙的风景。)
2. mãnmục cây xanh- 意思:满目的绿色植物
- 例句:Khi bước vào khu vườn, tôi thấy mãnmục cây xanh, cảm thấy rất thư giãn.(当我走进花园时,我看到了满目的绿色植物,感到非常放松。)
3. mãnmục người- 意思:满目都是人
- 例句:Trong lễ hội, tôi thấy mãnmục người, rất náo nhiệt.(在节日里,我看到了满目都是人,非常热闹。)
4. mãnmục ánh sáng- 意思:满目的光线
- 例句:Buổi chiều, ánh nắng透过窗户照进房间,mãnmục ánh sáng.(下午,阳光透过窗户照进房间,满目都是光线。)
将“mãnmục”拆分成几个部分,分别记忆:- mãn:可以联想到“mãn”(满),表示数量多,满目。
- mục:可以联想到“mục”(目),表示眼睛所看到的东西,满目。
1. 描述自然风光- 满目的绿色植物:
- Khi bước vào khu vườn, tôi thấy mãnmục cây xanh, cảm thấy rất thư giãn.(当我走进花园时,我看到了满目的绿色植物,感到非常放松。)
2. 描述节日或庆典- 满目都是人:
- Trong lễ hội, tôi thấy mãnmục người, rất náo nhiệt.(在节日里,我看到了满目都是人,非常热闹。)
3. 描述光线或色彩- 满目的光线:
- Buổi chiều, ánh nắng透过窗户照进房间,mãnmục ánh sáng.(下午,阳光透过窗户照进房间,满目都是光线。)