• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Cộng hòa Nam Phi(南非共和国)
  • 不可数名词:专有名词通常不使用复数形式。
  • 首字母大写:专有名词的每个单词的首字母都需要大写。
  • 1. Cộng hòa Nam Phi
  • 意思:南非共和国
  • 例句:Cộng hòa Nam Phi là một quốc gia nằm ở phần nam của châu Phi.(南非共和国是位于非洲南部的一个国家。)
  • 2. Thủ đô của Cộng hòa Nam Phi
  • 意思:南非共和国的首都
  • 例句:Thủ đô của Cộng hòa Nam Phi là Pretoria.(南非共和国的首都是比勒陀利亚。)
  • 3. Người dân Cộng hòa Nam Phi
  • 意思:南非共和国的人民
  • 例句:Người dân Cộng hòa Nam Phi đa dạng về chủng tộc và văn hóa.(南非共和国的人民在种族和文化上非常多样化。)
  • 将“Cộng hòa Nam Phi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Cộng hòa:可以联想到“cộng”(共)和“hòa”(和),表示一个和平统一的国家。
  • Nam Phi:可以联想到“Nam”(南)和“Phi”(非),即非洲的南部地区。
  • 通过这样的拆分和联想,可以更容易地记住“Cộng hòa Nam Phi”代表的是“南非共和国”。
  • 1. 描述地理位置
  • Cộng hòa Nam Phi nằm ở phía nam của châu Phi, giáp giới với Namibia, Botswana, Zimbabwe, Mozambique và Lesotho.(南非共和国位于非洲南部,与纳米比亚、博茨瓦纳、津巴布韦、莫桑比克和莱索托接壤。)
  • 2. 讨论历史背景
  • Cộng hòa Nam Phi đã trải qua nhiều thay đổi chính trị và xã hội kể từ khi độc lập.(自独立以来,南非共和国经历了许多政治和社会变革。)
  • 3. 探讨文化多样性
  • Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng với sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ của người dân.(南非共和国以其人民的文化和语言多样性而闻名。)