- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giai đoạn(阶段)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giai đoạn(各个阶段)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的阶段。例如:giai đoạn quan trọng(重要阶段)
- 1. giai đoạn phát triển
- 意思:发展阶段
- 例句:Giai đoạn phát triển của một dự án đòi hỏi sự hợp tác giữa nhiều bên.(一个项目的发展阶段需要多方合作。)
- 2. giai đoạn học tập
- 意思:学习阶段
- 例句:Giai đoạn học tập là thời gian quan trọng để xây dựng kiến thức cơ bản.(学习阶段是建立基础知识的重要时期。)
- 3. giai đoạn thử nghiệm
- 意思:试验阶段
- 例句:Giai đoạn thử nghiệm giúp chúng ta tìm ra các vấn đề cần giải quyết.(试验阶段帮助我们发现需要解决的问题。)
- 4. giai đoạn cuối
- 意思:最后阶段
- 例句:Giai đoạn cuối của cuộc thi là khi các thí sinh trình bày kết quả.(比赛的最后阶段是参赛者展示结果的时候。)
- 将“giai đoạn”拆分成几个部分,分别记忆:
- giai:可以联想到“giai đoạn”(阶段),每个阶段都是一个“解开”或“解决”的过程。
- đoạn:可以联想到“đoạn”(段落),每个阶段都是一个段落,是整体的一部分。
- 1. 描述项目的不同阶段
- 项目规划:
- Một dự án thường được chia thành nhiều giai đoạn khác nhau để quản lý dễ dàng.(一个项目通常被分成不同的阶段以便更容易管理。)
- 2. 描述学习的不同阶段
- 学习过程:
- Giai đoạn đầu học tập thường tập trung vào việc xây dựng kiến thức cơ bản.(学习初期阶段通常集中于建立基础知识。)
- 3. 描述个人成长阶段
- 成长过程:
- Mỗi người đều trải qua nhiều giai đoạn khác nhau trong quá trình trưởng thành.(每个人在成长过程中都会经历不同的阶段。)