- 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的特征、性质或状态。例如:độc nhất vô nhị(无与伦比)
- 比较级和最高级:形容词的最高级形式,表示在比较中处于最高程度。例如:độc nhất vô nhị(无与伦比)
- 修饰语:可以用副词修饰,进一步强调其程度。例如:rất độc nhất vô nhị(非常无与伦比)
- 1. độc nhất vô nhị
- 意思:无与伦比
- 例句:Công trình này là một tác phẩm độc nhất vô nhị trong lịch sử kiến trúc.(这个工程是建筑史上无与伦比的作品。)
- 2. vẻ đẹp độc nhất vô nhị
- 意思:无与伦比的美丽
- 例句:Cô ấy có vẻ đẹp độc nhất vô nhị, làm cho mọi người đều chú ý đến cô.(她拥有无与伦比的美丽,吸引了所有人的注意。)
- 3. tài năng độc nhất vô nhị
- 意思:无与伦比的才能
- 例句:Anh ấy có tài năng độc nhất vô nhị trong lĩnh vực âm nhạc.(他在音乐领域拥有无与伦比的才能。)
- 4. kỹ năng độc nhất vô nhị
- 意思:无与伦比的技能
- 例句:Công việc này đòi hỏi một kỹ năng độc nhất vô nhị.(这项工作需要无与伦比的技能。)
- 5. trí tuệ độc nhất vô nhị
- 意思:无与伦比的智慧
- 例句:Ông ấy có trí tuệ độc nhất vô nhị, giúp ông vượt qua mọi khó khăn.(他拥有无与伦比的智慧,帮助他克服了所有困难。)
- 将“độc nhất vô nhị”拆分成几个部分,分别记忆:
- độc nhất:可以联想到“độc nhất”(独一无二),表示非常独特,没有第二个。
- vô nhị:可以联想到“vô nhị”(无二),表示没有第二个可以相比的。
- 1. 描述艺术品的独特性
- Các tác phẩm nghệ thuật độc nhất vô nhị của các họa sĩ đã làm cho triển lãm này trở nên đặc biệt.(各位画家无与伦比的艺术作品使这次展览变得特别。)
- 2. 描述人的才能或技能
- Nghệ sĩ có giọng hát độc nhất vô nhị, thu hút được nhiều người hâm mộ.(这位艺术家拥有无与伦比的嗓音,吸引了许多粉丝。)
- 3. 描述产品的优越性
- Sản phẩm mới của công ty này có chất lượng độc nhất vô nhị so với các sản phẩm khác trên thị trường.(这家公司的新产品在质量上无与伦比,优于市场上的其他产品。)
- 4. 描述自然景观的壮丽
- Cảng biển với vẻ đẹp độc nhất vô nhị đã làm cho thành phố này trở nên nổi tiếng.(拥有无与伦比美丽的海港使这座城市变得有名。)
- 5. 描述比赛或竞争中的卓越表现
- Với表现为bolutely độc nhất vô nhị, đội tuyển đã giành chức vô địch trong giải đấu.(凭借无与伦比的表现,代表队在竞赛中获得了冠军。)