xơgan

河内:[səː˧˧ɣaːn˧˧] 顺化:[səː˧˧ɣaːŋ˧˧] 胡志明市:[səː˧˧ɣaːŋ˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xơ gan(肝硬化)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xơ gan(各种肝硬化)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的肝硬化。例如:xơ gan mãn tính(弥漫性肝硬化)

使用场景


    1. 描述肝硬化的症状
  • 症状描述:
  • Xơ gan có thể dẫn đến các triệu chứng như đau gan, mệt mỏi, và da có màu xanh lam.(肝硬化可能导致肝痛、疲劳和皮肤出现青灰色等症状。)
  • 2. 描述肝硬化的成因
  • 成因描述:
  • Xơ gan thường xảy ra sau khi viêm gan kéo dài.(肝硬化通常发生在肝炎长期未愈之后。)
  • Xơ gan có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm sử dụng rượu quá mức, viêm gan viral, và các bệnh gan khác.(肝硬化可能由多种原因引起,包括酗酒、病毒性肝炎和其他肝病。)
  • 3. 描述肝硬化的治疗和预防
  • 治疗和预防:
  • Để ngăn ngừa xơ gan, cần phải điều trị các bệnh gan cơ bản và tránh các tác nhân có thể gây ra viêm gan.(为了预防肝硬化,需要治疗基础肝病并避免可能引起肝炎的因素。)
  • Xơ gan cần được theo dõi và điều trị định kỳ bởi các chuyên gia y tế.(肝硬化需要由医疗专家定期跟踪和治疗。)

联想记忆法


    将“xơ gan”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xơ:可以联想到“xơ”(硬),肝硬化的肝脏质地变硬。
  • gan:可以联想到“gan”(肝),肝硬化是肝脏的一种疾病。

固定搭配


    1. xơ gan mãn tính
  • 意思:弥漫性肝硬化
  • 例句:Bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc xơ gan mãn tính.(病人被诊断出患有弥漫性肝硬化。)
  • 2. xơ gan do rượu
  • 意思:酒精性肝硬化
  • 例句:Xơ gan do rượu là một bệnh lý phổ biến ở người uống rượu nhiều.(酒精性肝硬化是饮酒过量者常见的病理。)
  • 3. xơ gan cấp tính
  • 意思:急性肝硬化
  • 例句:Xơ gan cấp tính là tình trạng bệnh lý rất nguy hiểm.(急性肝硬化是一种非常危险的病理状态。)
  • 4. xơ gan mãn tính do viêm gan
  • 意思:由肝炎引起的弥漫性肝硬化
  • 例句:Xơ gan mãn tính do viêm gan có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng.(由肝炎引起的弥漫性肝硬化可能导致许多严重的并发症。)