• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quốc vương(国王)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quốc vương(各位国王)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的国王。例如:quốc vương trẻ(年轻国王)
    1. quốc vương nước Pháp
  • 意思:法国国王
  • 例句:Quốc vương nước Pháp là người lãnh đạo của nước Pháp.(法国国王是法国的领导人。)
  • 2. quốc vương Anh
  • 意思:英国国王
  • 例句:Quốc vương Anh có lịch sử lâu đời.(英国国王有着悠久的历史。)
  • 3. quốc vương triều đại Mỹ
  • 意思:美朝国王
  • 例句:Quốc vương triều đại Mỹ là người cầm quyền trong thời kỳ triều đại Mỹ.(美朝国王是美朝时期的统治者。)
  • 4. quốc vương triều đại Tống
  • 意思:唐朝国王
  • 例句:Quốc vương triều đại Tống là người lãnh đạo của Trung Quốc thời kỳ Tống.(唐朝国王是唐朝时期的中国领导人。)
    将“quốc vương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quốc:可以联想到“quốc gia”(国家),国王是国家的领导者。
  • vương:可以联想到“vương quốc”(王国),国王是王国的最高统治者。
    1. 描述国王的权力和职责
  • 权力和职责:
  • Quốc vương có quyền quyết định các vấn đề quan trọng của quốc gia.(国王有权决定国家的重要问题。)
  • Quốc vương có trách nhiệm bảo vệ an ninh và hòa bình của quốc gia.(国王有责任保护国家的安全和和平。)
  • 2. 描述国王的历史和传统
  • 历史和传统:
  • Quốc vương là người đại diện cho truyền thống và lịch sử của quốc gia.(国王是国家传统和历史的代表。)
  • Quốc vương thường được tôn trọng và kính yêu bởi người dân.(国王通常受到人民的尊敬和爱戴。)
  • 3. 描述国王的宫殿和仪式
  • 宫殿和仪式:
  • Quốc vương sống trong cung điện lớn và trang trọng.(国王住在宏伟和庄严的宫殿里。)
  • Quốc vương thường tổ chức các lễ nghi quan trọng.(国王经常举行重要的仪式。)