- 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Tôma(多默)
- 单数和复数:专有名词通常不变化,保持原形。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或代词组合。例如:Tôma và bạn của anh(多默和他的朋友)
1. Toma và các bạn- 意思:多默和他的朋友们
- 例句:Tôma và các bạn của anh thường đi câu cá cuối tuần.(多默和他的朋友们经常在周末去钓鱼。)
2. Toma và gia đình- 意思:多默和他的家人
- 例句:Tôma và gia đình anh đã đến dự lễ hội mùa xuân.(多默和他的家人来参加春节庆典。)
3. Toma và công việc- 意思:多默和他的工作
- 例句:Tôma và công việc của anh luôn rất thành công.(多默和他的工作总是非常成功。)
将“Tôma”与“多默”联系起来:- Tôma:可以联想到“多默”这个名字,它是一个常见的人名,特别是在基督教文化中。
- 专有名词:可以联想到专有名词通常与特定的人或事物相关联,如人名、地名等。
1. 介绍多默- 介绍个人背景:
- Tôma là một người bạn thân thiết của chúng tôi.(多默是我们的一位亲密朋友。)
2. 描述多默的日常生活- 描述日常活动:
- Tôma thường thức dậy sớm và chạy bộ mỗi sáng.(多默通常早起并每天早上跑步。)
3. 讨论多默的职业- 讨论工作情况:
- Tôma là một kỹ sư phần mềm và rất yêu thích công việc của mình.(多默是一名软件工程师,非常热爱自己的工作。)