• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nữ sinh(女性学生)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nữ sinh(各位女性学生)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的女性学生。例如:nữ sinh giỏi(优秀女性学生)
    1. nữ sinh đại học
  • 意思:女大学生
  • 例句:Các nữ sinh đại học thường học rất chăm chỉ.(女大学生通常学习非常勤奋。)
  • 2. nữ sinh trung học
  • 意思:女中学生
  • 例句:Nữ sinh trung học thường tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa.(女中学生通常参加许多课外活动。)
  • 3. nữ sinh học giỏi
  • 意思:优秀女学生
  • 例句:Nữ sinh học giỏi thường được học bổng.(优秀女学生通常获得奖学金。)
  • 4. nữ sinh ngoại quốc
  • 意思:外国女学生
  • 例句:Các nữ sinh ngoại quốc học tiếng Việt rất chăm chỉ.(外国女学生学习越南语非常勤奋。)
  • 5. nữ sinh nghèo
  • 意思:贫困女学生
  • 例句:Các nữ sinh nghèo thường nhận được sự hỗ trợ từ chính phủ.(贫困女学生通常得到政府的帮助。)
    将“nữ sinh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nữ:可以联想到“nữ”(女),表示性别为女。
  • sinh:可以联想到“sinh viên”(学生),表示学习的身份。
  • 结合记忆:
  • nữ sinh:将“nữ”和“sinh”结合起来,表示“女性学生”。
    1. 描述女学生在学校的情况
  • 学习情况:
  • Nữ sinh thường học tập chăm chỉ và có thành tích học tập tốt.(女学生通常学习勤奋,成绩优异。)
  • Nữ sinh cũng quan tâm đến các hoạt động văn hóa và thể thao.(女学生也关心文化和体育活动。)
  • 2. 描述女学生在社会中的角色
  • 社会参与:
  • Nữ sinh ngày càng đóng một vai trò quan trọng trong xã hội.(女学生在社会中扮演着越来越重要的角色。)
  • Nữ sinh cũng tham gia vào các hoạt động tình nguyện và cộng đồng.(女学生也参与志愿和社区活动。)