- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dấu hỏi(问号)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dấu hỏi(多个问号)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的问号。例如:dấu hỏi lớn(大问号)
- 1. dấu hỏi thường thấy
- 意思:常见的问号
- 例句:Trong văn bản, dấu hỏi thường thấy được sử dụng để đặt câu hỏi.(在文本中,问号通常被用来提问。)
- 2. dấu hỏi ngược
- 意思:倒置问号
- 例句:Dấu hỏi ngược thường được sử dụng ở đầu câu hỏi.(倒置问号通常用于问题句的开头。)
- 3. câu hỏi với dấu hỏi
- 意思:带有问号的问题
- 例句:Câu hỏi với dấu hỏi ở cuối câu giúp người đọc hiểu câu đó là một câu hỏi.(句尾的问号帮助读者理解这是一个问题。)
- 将“dấu hỏi”与“问号”的形象联系起来:
- dấu:可以联想到“标志”或“符号”,问号是一种特殊的标点符号。
- hỏi:直接对应中文的“问”,帮助记忆问号用于提问的用途。
- 1. 书写和排版
- 在书写或排版时使用问号来标识问题。
- Khi bạn viết một câu hỏi, không quên đặt một dấu hỏi ở cuối câu.(当你写一个问题时,不要忘记在句尾放置一个问号。)
- 2. 交流和对话
- 在日常对话中使用问号来表达疑问。
- Khi bạn gửi tin nhắn và muốn biết ý kiến của người khác, bạn có thể kết thúc câu với một dấu hỏi.(当你发送消息并想知道别人的意见时,你可以用问号结束句子。)