- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bưu thiếp(明信片)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bưu thiếp(各种明信片)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的明信片。例如:bưu thiếp đẹp(漂亮的明信片)
- 1. bưu thiếp祝贺
- 意思:祝贺明信片
- 例句:Tôi đã gửi một bưu thiếp祝贺 cho bạn ấy.(我给那个人寄了一张祝贺明信片。)
- 2. bưu thiếp节日
- 意思:节日明信片
- 例句:Tháng 12, các bưu thiếp节日 được gửi đi khắp nơi.(12月,节日明信片被寄往各地。)
- 3. bưu thiếp风景
- 意思:风景明信片
- 例句:Các bưu thiếp风景 của Việt Nam rất đẹp.(越南的风景明信片非常漂亮。)
- 4. bưu thiếp生日
- 意思:生日明信片
- 例句:Tôi đã nhận được một bưu thiếp生日 từ bạn của tôi.(我收到了朋友的一张生日明信片。)
- 5. bưu thiếp感谢
- 意思:感谢明信片
- 例句:Tôi gửi một bưu thiếp感谢 cho giáo viên của mình.(我给老师寄了一张感谢明信片。)
- 将“bưu thiếp”拆分成几个部分,分别记忆:
- bưu:可以联想到“bưu điện”(邮局),明信片通常在邮局购买和寄送。
- thiếp:可以联想到“thiếp”(卡片),明信片是一种卡片形式的邮件。
- 1. 发送节日祝福
- 在节日时,人们会发送节日明信片给亲朋好友。
- Tôi đã gửi một bưu thiếp节日 cho gia đình tôi.(我给家人寄了一张节日明信片。)
- 2. 旅行时寄送
- 在旅行时,人们会寄送风景明信片给朋友和家人。
- Khi đi du lịch, tôi thường gửi bưu thiếp风景 cho bạn bè.(旅行时,我通常会给朋友寄风景明信片。)
- 3. 表达感谢之情
- 在需要表达感谢时,可以发送感谢明信片。
- Tôi gửi một bưu thiếp感谢 cho bạn vì sự giúp đỡ của bạn.(我给朋友寄了一张感谢明信片,感谢他的帮助。)