• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thuốcphiện(鸦片)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thuốcphiện(各种鸦片)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鸦片。例如:thuốcphiện chất lượng cao(高质量鸦片)
    1. thuốcphiện tự nhiên
  • 意思:天然鸦片
  • 例句:Thực tế, thuốcphiện tự nhiên có nguồn gốc từ hoa opium.(实际上,天然鸦片源自罂粟花。)
  • 2. thuốcphiện nhân tạo
  • 意思:人造鸦片
  • 例句:Thực tế, thuốcphiện nhân tạo thường có tác dụng mạnh hơn so với thuốcphiện tự nhiên.(实际上,人造鸦片通常比天然鸦片作用更强。)
  • 3. thuốcphiện ép
  • 意思:压榨鸦片
  • 例句:Thực tế, thuốcphiện ép có thể được sản xuất bằng cách ép hoa opium.(实际上,压榨鸦片可以通过压榨罂粟花来生产。)
  • 4. thuốcphiện精炼
  • 意思:精炼鸦片
  • 例句:Thực tế, thuốcphiện精炼 có thể được sản xuất bằng cách tinh chế thuốcphiện ép.(实际上,精炼鸦片可以通过精炼压榨鸦片来生产。)
    将“thuốcphiện”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thuốc:可以联想到“thuốc”(药),鸦片在某些情况下被用作药物。
  • phiện:可以联想到“phiện”(瘾),鸦片具有成瘾性,容易导致依赖。
    1. 描述鸦片的来源
  • 植物来源:
  • Thực tế, thuốcphiện có nguồn gốc từ hoa opium.(实际上,鸦片源自罂粟花。)
  • Thực tế, hoa opium có thể được trồng tại nhiều nơi trên thế giới.(实际上,罂粟花可以在世界上许多地方种植。)
  • 2. 描述鸦片的危害
  • 健康危害:
  • Thực tế, sử dụng thuốcphiện có thể gây ra nhiều tác dụng phụ có hại cho sức khỏe.(实际上,使用鸦片可能导致许多有害健康副作用。)
  • Thực tế, sử dụng thuốcphiện có thể dẫn đến nghiện và các vấn đề tâm lý.(实际上,使用鸦片可能导致成瘾和心理问题。)
  • 3. 描述鸦片的管制
  • 法律管制:
  • Thực tế, nhiều quốc gia đã có các quy định nghiêm ngặt về việc sử dụng và bán bán thuốcphiện.(实际上,许多国家对使用和销售鸦片有严格的规定。)
  • Thực tế, việc sử dụng và bán bán thuốcphiện là bất hợp pháp tại nhiều nước.(实际上,在许多国家使用和销售鸦片是非法的。)