• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hàng rào(栅栏)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hàng rào(各种栅栏)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的栅栏。例如:hàng rào sắt(铁栅栏)
  • 1. hàng rào chắn
  • 意思:隔离栅栏
  • 例句:Hàng rào chắn được sử dụng để ngăn cách giữa hai khu vực.(隔离栅栏被用来分隔两个区域。)
  • 2. hàng rào bảo vệ
  • 意思:防护栅栏
  • 例句:Hàng rào bảo vệ giúp ngăn chặn người ngoài vào không được phép.(防护栅栏帮助阻止未经许可的人进入。)
  • 3. hàng rào vườn
  • 意思:花园栅栏
  • 例句:Hàng rào vườn làm bằng gỗ rất đẹp và thân thiện với môi trường.(花园的木栅栏既美观又环保。)
  • 4. hàng rào điện
  • 意思:电网
  • 例句:Hàng rào điện được sử dụng để ngăn chặn thú dữ vào trong khu vực an ninh.(电网被用来阻止猛兽进入安全区域。)
  • 将“hàng rào”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hàng:可以联想到“hàng hóa”(商品),栅栏作为一种产品,用于隔离和保护。
  • rào:可以联想到“rào cản”(障碍),栅栏作为一种障碍物,用于阻挡和分隔。
  • 1. 描述栅栏的用途
  • 保护用途:
  • Hàng rào được sử dụng để bảo vệ và ngăn cách giữa các khu vực.(栅栏被用来保护和分隔各个区域。)
  • Hàng rào giúp ngăn chặn người ngoài vào không được phép vào trong khu vực riêng tư.(栅栏帮助阻止未经许可的人进入私人区域。)
  • 2. 描述栅栏的材质
  • 材质选择:
  • Hàng rào có thể làm bằng nhiều loại vật liệu như gỗ, sắt, kim loại.(栅栏可以用多种材料制作,如木头、铁、金属。)
  • Hàng rào gỗ thường được sử dụng trong các khu vườn để tạo nên vẻ đẹp tự nhiên.(木栅栏通常用于花园,以营造自然之美。)