- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Man-đi-vơ(马尔地夫)
- 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
- 固定性:专有名词的形式是固定的,不随语境变化。
1. Man-đi-vơ- 意思:马尔地夫
- 例句:Man-đi-vơ là một quốc gia đảo nhỏ ở Ấn Độ Dương.(马尔地夫是印度洋上的一个小型岛国。)
2. Du lịch Man-đi-vơ- 意思:马尔地夫旅游
- 例句:Du lịch Man-đi-vơ là một trải nghiệm không thể quên được với những bãi biển trắng và nước biển trong xanh.(马尔地夫旅游是一次难忘的体验,有着洁白的沙滩和清澈的海水。)
3. Đại sứ quán Man-đi-vơ- 意思:马尔地夫大使馆
- 例句:Đại sứ quán Man-đi-vơ tại Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc xúc tiến quan hệ giữa hai nước.(马尔地夫驻越南大使馆在促进两国关系中扮演着重要角色。)
将“Man-đi-vơ”与马尔地夫的旅游特色联系起来记忆:- Man-đi-vơ:可以联想到“mạn đàm”(浪漫),马尔地夫以其浪漫的海岛度假胜地而闻名。
- Man-đi-vơ:也可以联想到“mãn đi”(满足去),马尔地夫是一个能满足人们对海岛度假所有幻想的地方。
1. 描述马尔地夫的地理位置- Địa lý địa hình:
- Man-đi-vơ nằm ở giữa Ấn Độ Dương, cách bờ biển Ấn Độ khoảng 700 kilômét về tây nam.(马尔地夫位于印度洋中部,距离印度西海岸大约700公里。)
2. 描述马尔地夫的旅游特色- Đặc điểm du lịch:
- Man-đi-vơ nổi tiếng với những hòn đảo nhỏ xinh xắn, những bãi biển trắng và những khu vực biển清澈.(马尔地夫以其小巧美丽的岛屿、洁白的沙滩和清澈的海域而闻名。)
3. 描述马尔地夫的文化- Văn hóa truyền thống:
- Man-đi-vơ có văn hóa độc đáo, kết hợp giữa ảnh hưởng của Ấn Độ, Á-rập và các nước Châu Phi.(马尔地夫有着独特的文化,融合了印度、阿拉伯和非洲国家的影响。)