vôdụng

河内:[vo˧˧zʊwŋ͡m˧˨ʔ] 顺化:[vow˧˧jʊwŋ͡m˨˩ʔ] 胡志明市:[vow˧˧jʊwŋ͡m˨˩˨]
反义词hữudụng

语法说明


  • 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:vô dụng(无用的)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:vô dụng hơn(更无用)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất vô dụng(非常无用)

使用场景


    1. 描述物品或工具的实用性
  • 物品无用:
  • Một chiếc xe đạp không có bánh, nó vô dụng.(一辆没有轮子的自行车是无用的。)
  • 2. 描述建议或意见的价值
  • 建议无用:
  • Những lời khuyên vô dụng không giúp được gì.(无用的建议没有任何帮助。)
  • 3. 描述人的能力或作用
  • 能力无用:
  • Nếu không biết sử dụng kiến thức, nó sẽ trở nên vô dụng.(如果不知道如何运用知识,它就会变得无用。)

联想记忆法


    将“vô dụng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vô:可以联想到“vô hình”(无形),无形的东西往往难以评估其用途。
  • dụng:可以联想到“sử dụng”(使用),无用意味着无法使用或使用价值低。

固定搭配


    1. vô dụng gì
  • 意思:毫无用处
  • 例句:Một món đồ vô dụng gì không đáng để mua.(一件毫无用处的东西不值得买。)
  • 2. vô dụng đối với
  • 意思:对...无用
  • 例句:Máy tính không hoạt động, nó vô dụng đối với tôi.(电脑不工作了,对我来说它无用了。)
  • 3. không có ích, vô dụng
  • 意思:无益的,无用的
  • 例句:Những lời khuyên không có ích, vô dụng không nên nghe.(那些无益、无用的建议不应该听。)