- 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Dương Kinh(阳京)
- 单数和复数:专有名词通常不变化,没有单复数之分。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词组合,形成新的专有名词。例如:Dương Kinh Đại học(阳京大学)
- 1. Dương Kinh Đại học
- 意思:阳京大学
- 例句:Dương Kinh Đại học là một trường đại học nổi tiếng.(阳京大学是一所著名的大学。)
- 2. Dương Kinh Quốc tế
- 意思:阳京国际
- 例句:Dương Kinh Quốc tế là một tổ chức hoạt động trên phạm vi quốc tế.(阳京国际是一个在国际范围内活动的组织。)
- 3. Dương Kinh Trung tâm
- 意思:阳京中心
- 例句:Dương Kinh Trung tâm là nơi tập trung nhiều hoạt động văn hóa và xã hội.(阳京中心是许多文化和社会活动的集中地。)
- 将“Dương Kinh”与“阳京”联系起来记忆:
- Dương:可以联想到“阳”,在中文里“阳”通常与阳光、积极、正面相关联。
- Kinh:可以联想到“京”,在中文里“京”通常指首都或大城市,是一个重要的地理和政治中心。
- 通过联想“阳”和“京”的含义,可以更好地记忆“Dương Kinh”代表的是一个重要的、充满活力的地方。
- 1. 指代特定的地点或机构
- 在提到阳京大学时:
- Dương Kinh Đại học có nhiều sinh viên xuất sắc.(阳京大学有很多优秀的学生。)
- Dương Kinh Đại học tổ chức nhiều sự kiện học術.(阳京大学举办许多学术活动。)
- 2. 描述阳京的国际地位
- 在提到阳京的国际活动时:
- Dương Kinh Quốc tế đóng góp nhiều cho việc hợp tác quốc tế.(阳京国际为国际合作做出了很多贡献。)
- Dương Kinh Quốc tế là một biểu tượng của sự phát triển quốc tế.(阳京国际是国际发展的象征。)