• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tính chất(性质)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tính chất(各种性质)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的性质。例如:tính chất bền bỉ(耐用性质)
    1. tính chất cơ bản
  • 意思:基本性质
  • 例句:Tính chất cơ bản của chất liệu này là bền bỉ và chống thấm.(这种材料的基本性质是耐用和防水。)
  • 2. tính chất hóa học
  • 意思:化学性质
  • 例句:Các tính chất hóa học của kim loại này đã được nghiên cứu kỹ lưỡng.(这种金属的化学性质已经被仔细研究。)
  • 3. tính chất vật lý
  • 意思:物理性质
  • 例句:Tính chất vật lý của chất liệu này ảnh hưởng đến cách nó được sử dụng.(这种材料的物理性质影响着它的使用方式。)
  • 4. tính chất đặc biệt
  • 意思:特殊性质
  • 例句:Cây này có một số tính chất đặc biệt giúp nó sống sót trong môi trường khắc nghiệt.(这种树有一些特殊性质,使其能在恶劣环境中生存。)
  • 5. tính chất không biến đổi
  • 意思:不可变性
  • 例句:Tính chất không biến đổi của quy tắc này đã được công nhận rộng rãi.(这条规则的不可变性已得到广泛认可。)
    将“tính chất”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tính:可以联想到“tính”(性),性质是事物固有的特性。
  • chất:可以联想到“chất”(质),性质是物质或人的基本品质。
    1. 描述物质的性质
  • 物理性质:
  • Tính chất vật lý của kim loại này bao gồm độ cứng, độ bền và khả năng dẫn điện.(这种金属的物理性质包括硬度、耐久性和导电性。)
  • Tính chất hóa học của chất liệu này ảnh hưởng đến cách nó phản ứng với môi trường xung quanh.(这种材料的化学性质影响着它与周围环境的反应。)
  • 2. 描述人的性格特征
  • 性格特征:
  • Tính chất của người này là kiên trì và có tinh thần trách nhiệm.(这个人的性格特征是坚持不懈和有责任感。)
  • Tính chất của người này không phù hợp với môi trường làm việc này.(这个人的性格不适合这个工作环境。)