- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chuỗi thức ăn(食物链)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chuỗi thức ăn(各种食物链)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的食物链。例如:chuỗi thức ăn tự nhiên(自然食物链)
- 1. chuỗi thức ăn tự nhiên
- 意思:自然食物链
- 例句:Chuỗi thức ăn tự nhiên là một hệ thống phức tạp của các mối quan hệ giữa các sinh vật trong môi trường tự nhiên.(自然食物链是自然环境中生物之间复杂关系的系统。)
- 2. chuỗi thức ăn sinh thái
- 意思:生态食物链
- 例句:Chuỗi thức ăn sinh thái giúp chúng ta hiểu hơn về cách thức các sinh vật tương tác với nhau trong hệ sinh thái.(生态食物链帮助我们更深入地了解生物在生态系统中的相互作用方式。)
- 3. chuỗi thức ăn trong rừng
- 意思:森林食物链
- 例句:Chuỗi thức ăn trong rừng bao gồm nhiều loại động vật và thực vật, từ cây cối đến các loài động vật ăn thịt và ăn cây.(森林食物链包括许多动植物,从树木到食肉动物和食草动物。)
- 4. chuỗi thức ăn trong biển
- 意思:海洋食物链
- 例句:Chuỗi thức ăn trong biển bắt đầu từ các loại plankton nhỏ và kết thúc với những loài động vật lớn như cá mập.(海洋食物链从小型浮游生物开始,以大型动物如鲨鱼结束。)
- 将“chuỗi thức ăn”拆分成几个部分,分别记忆:
- chuỗi:可以联想到“chuỗi”(链),食物链是生物之间相互捕食关系的链。
- thức ăn:可以联想到“thức ăn”(食物),食物链描述的是生物获取食物和能量的方式。
- 1. 描述食物链的构成
- 生物构成:
- Mỗi chuỗi thức ăn đều bắt đầu với các thực vật hoặc các sinh vật tự nuôi, và kết thúc với các động vật ăn thịt cao cấp.(每个食物链都以植物或自养生物开始,以高级食肉动物结束。)
- Chuỗi thức ăn có thể chứa nhiều lớp, mỗi lớp bao gồm các sinh vật có cùng cấp bậc trong hệ thống ăn uống.(食物链可以包含多个层级,每个层级包括系统中同一级别的生物。)
- 2. 描述食物链的重要性
- 生态平衡:
- Chuỗi thức ăn đóng một phần quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.(食物链在维持生态系统平衡中起着重要作用。)
- Việc phá vỡ chuỗi thức ăn có thể dẫn đến nhiều biến động không mong muốn trong hệ sinh thái.(破坏食物链可能导致生态系统中许多不希望的变化。)