• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:thấpthoáng(隐约)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,但“thấpthoáng”没有常用的比较级和最高级形式。
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất thấpthoáng(非常隐约)
    1. hình ảnh thấpthoáng
  • 意思:隐约的形象
  • 例句:Hình ảnh của người ấy trong ký ức tôi chỉ còn thấpthoáng.(那个人在我记忆中的形象只剩下隐约的轮廓。)
  • 2. âm thanh thấpthoáng
  • 意思:隐约的声音
  • 例句:Tôi nghe thấy tiếng cười thấpthoáng từ xa.(我听到远处传来隐约的笑声。)
  • 3. dấu hiệu thấpthoáng
  • 意思:隐约的迹象
  • 例句:Dấu hiệu thấpthoáng của sự thay đổi đã xuất hiện từ lâu.(变化的隐约迹象早已出现。)
    将“thấpthoáng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thấp:可以联想到“thấp”(低),表示程度不高或不明显。
  • thoáng:可以联想到“thoáng”(一瞥),表示短暂或快速的一瞥,引申为隐约。
    1. 描述记忆中的模糊印象
  • 记忆模糊:
  • Ký ức về ngày xưa đã trở nên thấpthoáng qua thời gian.(随着时间的推移,对过去的记忆变得模糊。)
  • 2. 描述声音的微弱
  • 声音微弱:
  • Tiếng nhạc từ xa xăm trở nên thấpthoáng khi gió thổi mạnh.(远处的音乐声在大风中变得隐约。)
  • 3. 描述迹象的不明显
  • 迹象不明显:
  • Dấu hiệu thấpthoáng của sự hồi phục kinh tế đã bắt đầu xuất hiện.(经济复苏的隐约迹象开始出现。)