• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:công văn(公函)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các công văn(各种公函)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的公函。例如:công văn chính thức(正式公函)
  • 1. công văn chính thức
  • 意思:正式公函
  • 例句:Công văn chính thức cần được ký tên và đóng dấu của người quản lý.(正式公函需要有管理人员的签名和盖章。)
  • 2. công văn liên lạc
  • 意思:联络公函
  • 例句:Công văn liên lạc giữa hai công ty đã được gửi đi.(两家公司之间的联络公函已经发送。)
  • 3. công văn đề nghị
  • 意思:提议公函
  • 例句:Công văn đề nghị này đề cập đến việc hợp tác giữa hai nước.(这份提议公函提到了两国之间的合作。)
  • 4. công văn thông báo
  • 意思:通知公函
  • 例句:Công văn thông báo này cho biết về việc thay đổi chính sách.(这份通知公函通知了政策变更。)
  • 5. công văn yêu cầu
  • 意思:请求公函
  • 例句:Công văn yêu cầu này yêu cầu hỗ trợ tài chính.(这份请求公函要求财政支持。)
  • 将“công văn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • công:可以联想到“công việc”(工作),公函通常与工作相关。
  • văn:可以联想到“văn bản”(文件),公函是一种正式文件。
  • 1. 发送正式文件
  • 在正式场合或商务交流中,发送公函以传达重要信息。
  • Công văn chính thức được gửi đến các đối tác kinh doanh.(正式公函被发送给商业伙伴。)
  • 2. 内部沟通
  • 在组织内部,使用公函进行沟通和记录。
  • Công văn liên lạc thường được sử dụng trong quá trình làm việc nội bộ.(联络公函通常在工作中使用。)
  • 3. 提出建议或请求
  • 通过公函提出建议或请求。
  • Công văn đề nghị này đề xuất một kế hoạch mới.(这份提议公函提出了一个新计划。)