• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thuậtgiảkim(炼金术)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thuậtgiảkim(各种炼金术)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的炼金术。例如:thuậtgiảkim cổ điển(古典炼金术)
    1. thuậtgiảkim cổ đại
  • 意思:古代炼金术
  • 例句:Thuậtgiảkim cổ đại đã được nghiên cứu và thực hành trong nhiều thế kỷ.(古代炼金术在许多世纪中被研究和实践。)
  • 2. thuậtgiảkimalchemy
  • 意思:炼金术(Alchemy)
  • 例句:Thuậtgiảkim, còn được biết đến dưới tên khác là alchemy, là một lĩnh vực nghiên cứu về hóa học cổ đại.(炼金术,也被称为Alchemy,是古代化学研究的一个领域。)
  • 3. thuậtgiảkim và pháp lạ
  • 意思:炼金术和魔法
  • 例句:Trong những câu chuyện cổ tích, thuậtgiảkim và pháp lạ thường được kết hợp với nhau.(在童话故事中,炼金术和魔法常常被结合在一起。)
  • 4. thuậtgiảkim và khoa học
  • 意思:炼金术和科学
  • 例句:Thuậtgiảkim đã mở đường cho sự phát triển của khoa học hóa học hiện đại.(炼金术为现代化学科学的发展铺平了道路。)
    将“thuậtgiảkim”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thuật:可以联想到“thuật”(技术),炼金术是一种古老的技术。
  • giả:可以联想到“giả”(假),炼金术中包含了将普通金属转化为贵金属的尝试。
  • kim:可以联想到“kim”(金),炼金术的目标之一是制造黄金。
    1. 描述炼金术的历史
  • 历史背景:
  • Thuậtgiảkim xuất hiện từ thời kỳ cổ đại và đã có ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khoa học.(炼金术出现在古代,并对许多科学领域产生了影响。)
  • 2. 描述炼金术的目的
  • 目的和目标:
  • Mục đích chính của thuậtgiảkim là tìm cách biến đổi các nguyên tố và tạo ra vàng.(炼金术的主要目的是寻找方法转化元素并制造黄金。)
  • Thuậtgiảkim cũng được coi là một công cụ tìm kiếm sự sống vĩnh cửu.(炼金术也被视为寻找永生的工具。)
  • 3. 描述炼金术与现代科学的关系
  • 科学发展:
  • Thuậtgiảkim đã đóng góp nhiều kiến thức quan trọng cho sự phát triển của hóa học.(炼金术为化学的发展贡献了许多重要知识。)
  • Những nguyên lý cơ bản của thuậtgiảkim đã được áp dụng trong các nghiên cứu khoa học hiện đại.(炼金术的基本原理已应用于现代科学研究中。)