• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cáitôi(自我)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cáitôi(各种自我)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的自我。例如:cáitôi mạnh mẽ(强大的自我)
  • 1. cáitôi của người
  • 意思:某人的自我
  • 例句:Cáitôi của người là phần không thể thiếu trong cuộc sống.(自我是生活中不可或缺的部分。)
  • 2. cáitôi mạnh mẽ
  • 意思:强大的自我
  • 例句:Muốn thành công, bạn cần có cáitôi mạnh mẽ.(想要成功,你需要有强大的自我。)
  • 3. cáitôi yếu ớt
  • 意思:脆弱的自我
  • 例句:Có những người có cáitôi yếu ớt và dễ bị ảnh hưởng bởi người khác.(有些人有脆弱的自我,容易受到他人影响。)
  • 4. cáitôi tự tin
  • 意思:自信的自我
  • 例句:Cáitôi tự tin giúp bạn vượt qua mọi khó khăn.(自信的自我帮助你克服所有困难。)
  • 5. cáitôi độc lập
  • 意思:独立的自我
  • 例句:Cáitôi độc lập là điều quan trọng trong quá trình trưởng thành.(独立的自我在成长过程中非常重要。)
  • 将“cáitôi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cáitôi:可以联想到“cái”(东西)和“tôi”(我),自我是每个人内心的东西。
  • 自我:可以联想到“自我”这个概念,它代表个人的身份、价值观和信仰。
  • 1. 描述自我的重要性
  • Cáitôi là phần không thể thiếu trong cuộc sống, nó giúp bạn hiểu rõ về bản thân và xây dựng một cuộc sống tốt đẹp.(自我是生活中不可或缺的部分,它帮助你了解自己,构建美好的生活。)
  • 2. 描述自我与成功的关系
  • Cáitôi mạnh mẽ là một yếu tố quan trọng để đạt được thành công trong cuộc sống.(强大的自我是生活中取得成功的重要因素。)
  • 3. 描述自我与他人的关系
  • Có những người có cáitôi yếu ớt và dễ bị ảnh hưởng bởi người khác, điều này có thể ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của họ.(有些人有脆弱的自我,容易受到他人影响,这可能影响他们的生活和事业。)