例句:Cáitôi của người là phần không thể thiếu trong cuộc sống.(自我是生活中不可或缺的部分。)
2. cáitôi mạnh mẽ
意思:强大的自我
例句:Muốn thành công, bạn cần có cáitôi mạnh mẽ.(想要成功,你需要有强大的自我。)
3. cáitôi yếu ớt
意思:脆弱的自我
例句:Có những người có cáitôi yếu ớt và dễ bị ảnh hưởng bởi người khác.(有些人有脆弱的自我,容易受到他人影响。)
4. cáitôi tự tin
意思:自信的自我
例句:Cáitôi tự tin giúp bạn vượt qua mọi khó khăn.(自信的自我帮助你克服所有困难。)
5. cáitôi độc lập
意思:独立的自我
例句:Cáitôi độc lập là điều quan trọng trong quá trình trưởng thành.(独立的自我在成长过程中非常重要。)
将“cáitôi”拆分成几个部分,分别记忆:
cáitôi:可以联想到“cái”(东西)和“tôi”(我),自我是每个人内心的东西。
自我:可以联想到“自我”这个概念,它代表个人的身份、价值观和信仰。
1. 描述自我的重要性
Cáitôi là phần không thể thiếu trong cuộc sống, nó giúp bạn hiểu rõ về bản thân và xây dựng một cuộc sống tốt đẹp.(自我是生活中不可或缺的部分,它帮助你了解自己,构建美好的生活。)
2. 描述自我与成功的关系
Cáitôi mạnh mẽ là một yếu tố quan trọng để đạt được thành công trong cuộc sống.(强大的自我是生活中取得成功的重要因素。)
3. 描述自我与他人的关系
Có những người có cáitôi yếu ớt và dễ bị ảnh hưởng bởi người khác, điều này có thể ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của họ.(有些人有脆弱的自我,容易受到他人影响,这可能影响他们的生活和事业。)