- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:phát triển(发展)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phát triển hiện tại(现在发展)、phát triển đã(已经发展)、sẽ phát triển(将发展)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Nước ta đang phát triển kinh tế(我国正在发展经济)
1. phát triển kinh tế- 意思:发展经济
- 例句:Nước ta đang nỗ lực phát triển kinh tế.(我国正在努力发展经济。)
2. phát triển khoa học công nghệ- 意思:发展科学技术
- 例句:Phát triển khoa học công nghệ là mục tiêu quan trọng của chúng ta.(发展科学技术是我们的重要目标。)
3. phát triển bền vững- 意思:可持续发展
- 例句:Chúng ta cần tìm cách phát triển bền vững cho môi trường và xã hội.(我们需要寻找可持续发展的方式,以保护环境和社会。)
4. phát triển nhân lực- 意思:发展人力资源
- 例句:Phát triển nhân lực là yếu tố quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.(发展人力资源是提高企业竞争力的重要因素。)
将“phát triển”拆分成几个部分,分别记忆:- phát:可以联想到“phát”(发射),发展就像发射一样,需要动力和方向。
- triển:可以联想到“triển”(展开),发展意味着事物的展开和进步。
1. 描述国家或地区的发展- 经济和社会发展:
- Nước ta đã thực hiện nhiều chính sách để phát triển kinh tế và xã hội.(我国已经实施了许多政策来发展经济和社会。)
- Việc phát triển kinh tế có ảnh hưởng tích cực đến đời sống của người dân.(经济发展对人民生活产生了积极影响。)
2. 描述企业或组织的发展- 业务扩展和市场发展:
- Công ty chúng tôi đang tìm kiếm cơ hội để phát triển thị trường mới.(我们公司正在寻找机会发展新市场。)
- Phát triển sản phẩm và dịch vụ mới là cách để doanh nghiệp của chúng tôi giữ được vị trí trên thị trường.(开发新产品和新服务是我们公司保持市场地位的方式。)
3. 描述个人的发展- 职业发展和技能提升:
- John quyết định tiếp tục học tập để phát triển kỹ năng của mình.(John决定继续学习以提升自己的技能。)
- Sau khi được đào tạo, cô ấy đã phát triển thành một chuyên gia trong lĩnh vực của mình.(经过培训后,她已经发展成为自己领域的专家。)