xíchđạo
河内:[sïk̟̚˧˦ʔɗaːw˧˨ʔ]
顺化:[sɨt̚˦˧˥ʔɗaːw˨˩ʔ]
胡志明市:[sɨt̚˦˥ʔɗaːw˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xích đạo(赤道)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xích đạo(多个赤道)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的赤道。例如:xích đạo địa lý(地理赤道)
使用场景
- 1. 描述赤道的位置
- 地理位置:
- Xích đạo nằm ở giữa trái đất, chia trái đất thành hai bán cầu Bắc và Nam.(赤道位于地球中部,将地球分为北半球和南半球。) 2. 描述赤道的气候
- 气候特征:
- Khu vực xung quanh xích đạo thường có khí hậu nhiệt đới, với nhiều mưa.(赤道周围的地区通常具有热带气候,降雨量丰富。) 3. 描述赤道的重要性
- 科学意义:
- Xích đạo là một điểm quan trọng trong khoa học địa lý và/navigation.(赤道在地理学和导航中是一个重要的点。)
联想记忆法
- 将“xích đạo”拆分成几个部分,分别记忆:
- xích:可以联想到“xích”(圆圈),赤道是地球表面的一个圆圈。
- đạo:可以联想到“đạo”(道路),赤道是地球表面的一条特殊“道路”。
固定搭配
- 1. xích đạo địa lý
- 意思:地理赤道
- 例句:Xích đạo địa lý là một đường tròn nằm trên bề mặt trái đất, chia trái đất thành hai bán cầu.(地理赤道是地球表面的一个圆圈,将地球分为两个半球。) 2. xích đạo vĩ độ
- 意思:纬度赤道
- 例句:Xích đạo vĩ độ là điểm bắt đầu của hệ thống vĩ độ, có giá trị 0 độ.(纬度赤道是纬度系统的起点,值为0度。) 3. xích đạo của trái đất
- 意思:地球的赤道
- 例句:Xích đạo của trái đất là nơi có nhiệt độ trung bình cao nhất trên toàn cầu.(地球的赤道是全球平均气温最高的地方。)