• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiên đế(先帝)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiên đế(各位先帝)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定朝代或时期的先帝。例如:tiên đế thời Trần(陈朝先帝)
    1. tiên đế
  • 意思:先帝
  • 例句:Tiên đế là người lãnh đạo quốc gia trước vua hiện tại.(先帝是现任国王之前的国家领导人。)
  • 2. cung điện tiên đế
  • 意思:先帝陵墓
  • 例句:Cung điện tiên đế được xây dựng rất trang nghiêm.(先帝陵墓建造得非常庄重。)
  • 3. ảnh tiên đế
  • 意思:先帝画像
  • 例句:Ảnh tiên đế được treo trong cung điện để tưởng nhớ.(先帝画像挂在宫殿里以示怀念。)
  • 4. truyền thống tiên đế
  • 意思:先帝传统
  • 例句:Truyền thống tiên đế được bảo tồn và truyền bá qua nhiều thế hệ.(先帝传统被保存并传承了很多代。)
  • 5. lời khuyên từ tiên đế
  • 意思:先帝的忠告
  • 例句:Lời khuyên từ tiên đế luôn được vua tôn trọng và tuân theo.(先帝的忠告总是被国王尊重和遵循。)
    将“tiên đế”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiên:可以联想到“tiên”(前),表示先帝是前任君主。
  • đế:可以联想到“đế”(帝),表示君主或皇帝。
  • 通过联想“先”和“帝”的含义,帮助记忆“tiên đế”(先帝)这个词汇。
    1. 描述先帝的统治
  • 政治成就:
  • Tiên đế đã thực hiện nhiều cải cách quan trọng trong thời gian trị vì.(先帝在位期间实施了许多重要的改革。)
  • Tiên đế được nhân dân yêu mến và tôn trọng.(先帝受到人民的爱戴和尊敬。)
  • 2. 描述先帝的纪念活动
  • 纪念仪式:
  • Lễ kỷ niệm tiên đế được tổ chức mỗi năm vào ngày sinh nhật của ông.(每年在先帝的生日举行纪念仪式。)
  • Ngày lễ tiên đế, mọi người đều mặc trang phục đen để tưởng niệm.(先帝纪念日,大家都穿黑色服装以示哀悼。)