- 副词:用来修饰动词、形容词或其他副词,表示时间、地点、程度、方式等。例如:đột nhiên(突然)
- 位置:通常放在被修饰的词之前。例如:Anh ấy đến đột nhiên.(他突然来了。)
- 比较级和最高级:副词一般没有比较级和最高级形式。
- 1. đến đột nhiên
- 意思:突然到来
- 例句:Người khách đến đột nhiên khiến chúng tôi không kịp chuẩn bị.(客人突然到来,让我们措手不及。)
- 2. thay đổi đột nhiên
- 意思:突然改变
- 例句:Kết quả của cuộc thi thay đổi đột nhiên, làm cho mọi người đều ngạc nhiên.(比赛结果突然改变,让所有人都感到惊讶。)
- 3. đau đột nhiên
- 意思:突然疼痛
- 例句:Tôi cảm thấy đau đột nhiên trong đầu và không thể tập trung vào công việc.(我突然感到头痛,无法集中精力工作。)
- 4. xuất hiện đột nhiên
- 意思:突然出现
- 例句:Một con rắn xuất hiện đột nhiên trên đường, làm cho người đi bộ hoảng sợ.(一条蛇突然出现在路上,让行人感到恐慌。)
- 5. dừng đột nhiên
- 意思:突然停止
- 例句:Ô tô dừng đột nhiên ở giữa đường, gây ra một vụ tai nạn giao thông.(汽车在路中间突然停下,导致一起交通事故。)
- 将“đột nhiên”拆分成几个部分,分别记忆:
- đột:可以联想到“đột phá”(突破),突破常规的行为往往是突然的。
- nhiên:可以联想到“nhiên liệu”(原料),突然的变化就像原料一样,是构成事件的基础。
- 1. 描述突发事件
- 天气变化:
- Mưa bắt đầu rơi đột nhiên, làm cho mọi người phải chạy tìm chỗ trú ẩn.(雨突然下起来,让人们不得不跑去寻找避雨的地方。)
- 2. 描述突然的行为
- 意外举动:
- Người đàn ông chạy qua đường đỗ xe và mở cửa xe một cách đột nhiên, làm cho người lái xe hoảng sợ.(男人突然穿过停车场并打开车门,让司机感到恐慌。)
- 3. 描述突然的情感变化
- 情绪波动:
- Cảm xúc của cô ấy thay đổi đột nhiên, từ vui vẻ đến buồn bã chỉ trong chốc lát.(她的情绪突然变化,从快乐到悲伤只在一瞬间。)