- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đạotrường(武馆)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đạotrường(各个武馆)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的武馆。例如:đạotrường truyền thống(传统武馆)
- 1. đạotrường võ thuật
- 意思:武术馆
- 例句:Đạotrường võ thuật là nơi học tập các kỹ thuật võ đánh.(武术馆是学习各种武术技巧的地方。)
- 2. đạotrường taekwondo
- 意思:跆拳道馆
- 例句:Con trai tôi học taekwondo tại một đạotrường taekwondo gần nhà.(我儿子在家附近的一个跆拳道馆学习跆拳道。)
- 3. đạotrường karate
- 意思:空手道馆
- 例句:Nhiều người trẻ tham gia học karate tại đạotrường karate.(许多年轻人在空手道馆学习空手道。)
- 4. đạotrường kickboxing
- 意思:踢拳道馆
- 例句:Đạotrường kickboxing nổi tiếng với chất lượng đào tạo cao.(踢拳道馆以其高质量的培训而闻名。)
- 将“đạotrường”拆分成几个部分,分别记忆:
- đạo:可以联想到“đạo”(道),在武术中,“道”指的是一种哲学或生活方式。
- trường:可以联想到“trường”(学校),武馆就像一所学校,教授武术技能。
- 1. 描述武馆的设施
- 设施特征:
- Đạotrường thường có một sân tập lớn và đầy đủ các dụng cụ tập luyện.(武馆通常有一个大的训练场和各种训练设备。)
- Đạotrường có thể có phòng thay đồ và phòng tắm.(武馆可能有更衣室和浴室。)
- 2. 描述武馆的课程
- 课程安排:
- Đạotrường thường mở các lớp học tập cho cả người lớn và trẻ em.(武馆通常为成人和儿童开设训练课程。)
- Các lớp học tại đạotrường thường được sắp xếp theo trình độ.(武馆的课程通常根据水平安排。)
- 3. 描述武馆的文化
- 文化氛围:
- Đạotrường không chỉ là nơi học võ, mà còn là nơi học tập về tinh thần và đạo đức.(武馆不仅是学习武术的地方,也是学习精神和道德的地方。)
- Đạotrường truyền thống thường nhấn mạnh vào việc rèn luyện tinh thần và ý thức tự giác.(传统武馆通常强调精神锻炼和自觉意识。)