- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:độc giả(读者)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các độc giả(各位读者)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的读者。例如:độc giả trẻ(年轻读者)
- 1. độc giả của cuốn sách
- 意思:这本书的读者
- 例句:Độc giả của cuốn sách này rất nhiều.(这本书的读者很多。)
- 2. độc giả trẻ
- 意思:年轻读者
- 例句:Các độc giả trẻ thích cuốn sách này.(年轻读者喜欢这本书。)
- 3. độc giả chuyên gia
- 意思:专家读者
- 例句:Các độc giả chuyên gia đánh giá cao cuốn sách này.(专家读者高度评价这本书。)
- 4. độc giả nước ngoài
- 意思:外国读者
- 例句:Các độc giả nước ngoài cũng thích cuốn sách này.(外国读者也喜欢这本书。)
- 5. độc giả thân thiết
- 意思:忠实读者
- 例句:Các độc giả thân thiết của tác giả đã chờ đợi cuốn sách này từ lâu.(作者的忠实读者已经期待这本书很久了。)
- 将“độc giả”拆分成几个部分,分别记忆:
- độc:可以联想到“độc lập”(独立),读者是独立思考的个体。
- giả:可以联想到“giả vờ”(假装),真正的读者不会假装阅读。
- 1. 描述读者的特征
- 兴趣特征:
- Các độc giả của cuốn sách này đều có sở thích đọc sách.(这本书的读者都有阅读的兴趣。)
- Các độc giả trẻ thích cuốn sách có hình ảnh sinh động.(年轻读者喜欢图文并茂的书籍。)
- 2. 描述读者的反馈
- 正面反馈:
- Các độc giả đều cho biết họ rất thích cuốn sách này.(读者都表示他们非常喜欢这本书。)
- Các độc giả chuyên gia đã đưa ra lời khen ngợi cho cuốn sách.(专家读者对这本书给予了赞扬。)
- 3. 描述读者的分布
- 地理分布:
- Các độc giả của cuốn sách này đến từ khắp nơi trên thế giới.(这本书的读者来自世界各地。)
- Các độc giả nước ngoài cũng quan tâm đến cuốn sách này.(外国读者也关注这本书。)