• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或历史时期的名称。例如:Nguyễn Triều(阮朝)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。
    1. Đại Việt Nguyễn Triều
  • 意思:大越阮朝
  • 例句:Đại Việt Nguyễn Triều là một giai đoạn lịch sử quan trọng của Việt Nam.(大越阮朝是越南历史上一个重要的时期。)
  • 2. Hoàng đế Nguyễn Triều
  • 意思:阮朝皇帝
  • 例句:Hoàng đế Nguyễn Triều là người lãnh đạo của triều đại này.(阮朝皇帝是这个朝代的领导者。)
  • 3. lịch sử Nguyễn Triều
  • 意思:阮朝历史
  • 例句:Lịch sử Nguyễn Triều có nhiều sự kiện quan trọng ảnh hưởng đến tương lai của đất nước.(阮朝历史有许多重要事件影响了国家的未来。)
    将“Nguyễn Triều”与越南历史联系起来记忆:
  • Nguyễn:可以联想到“Nguyễn”这个姓氏,阮朝的皇室姓氏。
  • Triều:可以联想到“triều đại”(朝代),阮朝是越南历史上的一个朝代。
  • 结合“Nguyễn”和“Triều”:可以联想到阮朝是越南历史上由阮氏家族统治的最后一个朝代。
    1. 描述阮朝的历史背景
  • 历史时期:
  • Nguyễn Triều bắt đầu từ năm 1802 và kết thúc vào năm 1945.(阮朝始于1802年,结束于1945年。)
  • Nguyễn Triều là thời kỳ cuối cùng của các triều đại quân chủ Việt Nam.(阮朝是越南君主制时期的最后一个朝代。)
  • 2. 描述阮朝的政治制度
  • 政治结构:
  • Triều đại Nguyễn Triều áp dụng chế độ quân chủ tập trung.(阮朝实行集中的君主制。)
  • Nguyễn Triều có một hệ thống chính trị phức tạp với nhiều quan chức.(阮朝有一个复杂的政治体系和许多官员。)
  • 3. 描述阮朝的文化影响
  • 文化贡献:
  • Nguyễn Triều có ảnh hưởng lớn đến văn hóa, nghệ thuật và kiến trúc của Việt Nam.(阮朝对越南的文化、艺术和建筑有重大影响。)
  • Nguyễn Triều là thời kỳ phát triển của nhiều di tích lịch sử nổi tiếng như Di sản Cô Tô.(阮朝是许多著名历史遗迹如顺化古都的发展时期。)