văntự

河内:[van˧˧tɨ˧˨ʔ] 顺化:[vaŋ˧˧tɨ˨˩ʔ] 胡志明市:[vaŋ˧˧tɨ˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:văntự(合同)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các văn tự(各种合同)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的合同。例如:văntự kinh tế(经济合同)

使用场景


    1. 描述合同的签订
  • 签订合同:
  • Khi ký một văn tự, cả hai bên cần đọc kỹ và đồng ý với các điều khoản trong đó.(签订合同时,双方需要仔细阅读并同意其中的条款。)
  • 2. 描述合同的内容
  • 合同内容:
  • Mỗi văn tự đều bao gồm thông tin về các bên liên quan, mục đích hợp đồng và các quyền lợi của mỗi bên.(每个合同都包含有关各方的信息、合同目的和各方的权益。)
  • 3. 描述合同的法律效力
  • 法律效力:
  • Một văn tự hợp pháp có giá trị pháp lý và cả hai bên đều phải tuân thủ các điều khoản trong đó.(一份合法的合同具有法律效力,双方必须遵守其中的条款。)

联想记忆法


    将“văntự”拆分成几个部分,分别记忆:
  • văntự:可以联想到“văn”(文件)和“tự”(自己),合同是一种文件,双方自愿签订。

固定搭配


    1. văn tự hợp tác
  • 意思:合作协议
  • 例句:Công ty chúng tôi đã ký một văn tự hợp tác với một đối tác nước ngoài.(我们公司与一个外国合作伙伴签订了一份合作协议。)
  • 2. văn tự bán hàng
  • 意思:销售合同
  • 例句:Khi mua hàng, khách hàng cần ký một văn tự bán hàng để bảo vệ quyền lợi của mình.(购买商品时,顾客需要签订一份销售合同以保护自己的权益。)
  • 3. văn tự thuê nhà
  • 意思:租房合同
  • 例句:Trước khi chuyển vào, anh ấy đã ký một văn tự thuê nhà với chủ nhà.(搬进去之前,他与房东签订了一份租房合同。)
  • 4. văn tự lao động
  • 意思:劳动合同
  • 例句:Nhân viên mới phải ký một văn tự lao động trước khi bắt đầu làm việc.(新员工在开始工作前必须签订一份劳动合同。)