• 冠词:用来限定名词的词,表示名词的特指或泛指。在越南语中,冠词通常以“mạo từ”的形式出现。
  • 单数和复数:冠词通常与单数名词搭配使用,表示特指或泛指。
  • 修饰语:冠词可以与形容词、指示代词等修饰语连用,以增强其限定作用。
    1. mạo từ định danh
  • 意思:定冠词,用来表示特指。
  • 例句:Cái nhà mạo từ định danh của anh ấy rất đẹp.(他那座特定的房子很漂亮。)
  • 2. mạo từ không định danh
  • 意思:不定冠词,用来表示泛指。
  • 例句:Một mạo từ không định danh người đàn ông bước vào phòng.(一个泛指的男人走进了房间。)
  • 3. mạo từ chỉ số
  • 意思:指示冠词,用来指示特定的数量。
  • 例句:Hai mạo từ cuốn sách này rất hay.(这两本特定的书非常好。)
    将“mạo từ”与“冠词”联系起来记忆:
  • mạo:可以联想到“mạo”(面貌),冠词就像名词的面貌,用来限定名词。
  • từ:可以联想到“từ”(词),冠词是一种特殊的词,用来修饰名词。
    1. 特指某个名词
  • 使用定冠词来特指某个名词。
  • Cái xe mạo từ định danh của ông ấy màu đỏ.(他的那辆特指的车是红色的。)
  • 2. 泛指某个名词
  • 使用不定冠词来泛指某个名词。
  • Một mạo từ không định danh người phụ nữ đang đứng ngoài cửa.(一个泛指的女人正站在门外。)
  • 3. 指示特定的数量
  • 使用指示冠词来指示特定的数量。
  • Ba mạo từ chiếc xe mới đã được mua vào tuần trước.(三辆特定的新车是在上周买的。)