- 短语:由两个或多个词组成的固定搭配,用来表达一个特定的概念或意义。
- 结构:由疑问代词“cái gì”和动词“là”组成,用来询问或强调某事物的名称或本质。
- 语气:通常带有询问或强调的语气,可以根据上下文表达不同的情感色彩。
- 1. cái gì là
- 意思:所谓
- 例句:Cái gì là tình yêu?(所谓爱情是什么?)
- 2. cái gì là hạnh phúc
- 意思:所谓幸福
- 例句:Cái gì là hạnh phúc? Có lẽ mỗi người có định nghĩa riêng.(所谓幸福是什么?可能每个人都有自己的定义。)
- 3. cái gì là công bằng
- 意思:所谓公平
- 例句:Cái gì là công bằng? Điều này phụ thuộc vào quan điểm của mỗi người.(所谓公平是什么?这取决于每个人的观点。)
- 4. cái gì là sự thật
- 意思:所谓真相
- 例句:Cái gì là sự thật? Sự thật đôi khi không dễ dàng được tìm ra.(所谓真相是什么?真相有时并不容易找到。)
- 5. cái gì là hy vọng
- 意思:所谓希望
- 例句:Cái gì là hy vọng? Hy vọng là nguồn sức mạnh giúp chúng ta vượt qua khó khăn.(所谓希望是什么?希望是帮助我们克服困难的力量源泉。)
- 将“cái gì là”拆分成几个部分,分别记忆:
- cái gì:可以联想到“cái gì”(什么),表示对某事物的好奇或疑问。
- là:可以联想到“là”(是),表示对某事物的本质或定义的探讨。
- 通过联想“cái gì là”的字面意思,可以更好地理解和记忆这个短语的用法和含义。
- 1. 表达疑问或质疑
- 当对某个概念或事物的本质感到好奇或怀疑时,可以使用“cái gì là”来表达。
- Cái gì là tình yêu?(所谓爱情是什么?)
- 2. 强调或强调某个观点
- 当想要强调某个观点或概念时,可以使用“cái gì là”来加强语气。
- Cái gì là công bằng? Điều này phụ thuộc vào quan điểm của mỗi người.(所谓公平是什么?这取决于每个人的观点。)
- 3. 探讨哲学或抽象概念
- 在讨论哲学或抽象概念时,可以使用“cái gì là”来引导深入的思考和讨论。
- Cái gì là sự thật? Sự thật đôi khi không dễ dàng được tìm ra.(所谓真相是什么?真相有时并不容易找到。)