• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kinhnghiệm(经验)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kinh nghiệm(各种经验)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的经验。例如:kinhnghiệm quý báu(宝贵的经验)
    1. có kinh nghiệm
  • 意思:有经验
  • 例句:Người này có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này.(这个人在这个领域有工作经验。)
  • 2. học hỏi kinh nghiệm
  • 意思:学习经验
  • 例句:Chúng ta nên học hỏi kinh nghiệm từ những người có thành công.(我们应该向成功人士学习经验。)
  • 3. chia sẻ kinh nghiệm
  • 意思:分享经验
  • 例句:Họ chia sẻ kinh nghiệm của mình về cách học tiếng Việt hiệu quả.(他们分享了自己学习越南语的有效经验。)
  • 4. kinh nghiệm làm việc
  • 意思:工作经验
  • 例句:Việc này yêu cầu có kinh nghiệm làm việc ít nhất 2 năm.(这份工作要求至少有2年的工作经验。)
  • 5. kinh nghiệm sống
  • 意思:生活经验
  • 例句:Kinh nghiệm sống của ông ấy rất phong phú.(他的生活经验非常丰富。)
    将“kinhnghiệm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kinh:可以联想到“kinh”(经),经验就像一本经书,记录了我们的经历和教训。
  • nghiệm:可以联想到“nghiệm”(验),经验需要通过实践和验证来获得。
  • 通过联想“kinhnghiệm”与“经验”的相似之处来记忆:
  • “kinhnghiệm”和“经验”都包含“经”和“验”两个部分,分别表示经历和验证。
  • “kinhnghiệm”和“经验”都强调了通过实践和学习来积累知识和技能。
    1. 描述个人经验
  • 工作经验:
  • Tôi có 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực marketing.(我有5年的市场营销工作经验。)
  • Tôi đã làm việc ở nhiều công ty và có nhiều kinh nghiệm.(我在很多公司工作过,有很多经验。)
  • 2. 描述学习经验
  • 学习经验:
  • Kinh nghiệm học tập của tôi đã giúp tôi thành công trong cuộc thi.(我的学习经验帮助我在竞赛中取得成功。)
  • Tôi đã học hỏi nhiều kinh nghiệm từ giáo viên và bạn bè.(我从老师和朋友那里学到了很多经验。)
  • 3. 描述生活经验
  • 生活经验:
  • Kinh nghiệm sống của tôi đã giúp tôi vượt qua nhiều khó khăn.(我的生活经验帮助我克服了许多困难。)
  • Tôi đã trải qua nhiều tình huống và có nhiều kinh nghiệm sống.(我经历过很多情况,有很多生活经验。)