Xcốt-len

河内:[skot̚˧˦lɛn˧˧] 顺化:[skok̚˦˧˥lɛŋ˧˧] 胡志明市:[skok̚˦˥lɛŋ˧˧] 拼音拼写:[xcốtlen]
同义词Ê-cốt、TôCáchLan

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Xcốt-len(苏格兰)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示与苏格兰相关的特定事物。例如:nước Xcốt-len(苏格兰国家)

使用场景


    1. 描述苏格兰的地理位置
  • Xcôt-len nằm ở phía bắc của Vương quốc Liên hiệp Anh.(苏格兰位于联合王国的北部。)
  • 2. 描述苏格兰的文化特色
  • Xcôt-len có văn hóa phong phú và truyền thống lâu đời.(苏格兰有着丰富和悠久的传统。)
  • 3. 描述苏格兰的自然风光
  • Xcôt-len nổi tiếng với những ngọn núi và hồ nước đẹp như tranh.(苏格兰以其如画的山脉和湖泊而闻名。)

联想记忆法


    将“Xcôt-len”与苏格兰的代表性事物联系起来记忆:
  • Xcôt-len:可以联想到苏格兰的风笛(sáo bagpipe),这是苏格兰文化的一个标志性符号。
  • Xcôt-len:可以联想到苏格兰格子呢(tartan),这是苏格兰的传统服饰图案。

固定搭配


    1. Xcôt-len
  • 意思:苏格兰
  • 例句:Xcôt-len là một phần của Vương quốc Liên hiệp Anh.(苏格兰是联合王国的一部分。)
  • 2. Xcôt-len cổ điển
  • 意思:古典苏格兰
  • 例句:Nhạc dân gian Xcôt-len cổ điển rất nổi tiếng trên thế giới.(古典苏格兰民间音乐在世界上非常著名。)
  • 3. Xcôt-len hiện đại
  • 意思:现代苏格兰
  • 例句:Xcôt-len hiện đại đang phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.(现代苏格兰在科学和技术领域发展迅速。)
  • 4. Xcôt-len Highlands
  • 意思:苏格兰高地
  • 例句:Khu vực Xcôt-len Highlands nổi tiếng với phong cảnh núi non雄浑 và tự nhiên hoang dã.(苏格兰高地地区以其雄伟的山脉和原始的自然风光而闻名。)