- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chiến tranh(战争)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chiến tranh(各种战争)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的战争。例如:chiến tranh đặc biệt(特种作战)
- 1. chiến tranh đặc biệt
- 意思:特种作战
- 例句:Chiến tranh đặc biệt đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự phối hợp chặt chẽ.(特种作战需要精心准备和紧密协调。)
- 2. lực lượng chiến tranh đặc biệt
- 意思:特种作战部队
- 例句:Lực lượng chiến tranh đặc biệt thường được đào tạo để thực hiện các nhiệm vụ khó khăn.(特种作战部队通常被训练来执行艰巨的任务。)
- 3. chiến tranh đặc biệt trong rừng
- 意思:丛林特种作战
- 例句:Chiến tranh đặc biệt trong rừng đòi hỏi kỹ năng sống sót và chiến đấu trong môi trường khó khăn.(丛林特种作战需要在艰苦环境中生存和作战的技能。)
- 4. chiến tranh đặc biệt dưới nước
- 意思:水下特种作战
- 例句:Chiến tranh đặc biệt dưới nước đòi hỏi kỹ năng nhảy dù và lặn sâu.(水下特种作战需要跳伞和深潜技能。)
- 5. chiến tranh đặc biệt tại thành phố
- 意思:城市特种作战
- 例句:Chiến tranh đặc biệt tại thành phố đòi hỏi sự khéo léo trong việc sử dụng các công cụ và vũ khí.(城市特种作战需要巧妙地使用各种工具和武器。)
- 将“chiến tranh”拆分成几个部分,分别记忆:
- chiến:可以联想到“chiến đấu”(战斗),战争是战斗的一种形式。
- tranh:可以联想到“tranh chiến”(争战),战争是争夺和战斗的过程。
- 1. 描述特种作战的特点
- 战术特点:
- Chiến tranh đặc biệt thường sử dụng các chiến thuật nhanh chóng và hiệu quả.(特种作战通常使用快速和有效的战术。)
- Chiến tranh đặc biệt đòi hỏi sự khéo léo và linh hoạt trong việc sử dụng các công cụ và vũ khí.(特种作战需要在使用各种工具和武器时的技巧和灵活性。)
- 2. 描述特种作战的执行
- 执行任务:
- Lực lượng chiến tranh đặc biệt thường được giao nhiệm vụ quan trọng và khẩn cấp.(特种作战部队通常被分配重要和紧急的任务。)
- Chiến tranh đặc biệt đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên.(特种作战需要成员之间的精心准备和紧密协调。)
- 3. 描述特种作战的训练
- 训练要求:
- Chiến binh chiến tranh đặc biệt cần phải qua các khóa học tập kỹ thuật và thể chất nghiêm ngặt.(特种作战士兵需要接受严格的技术和体能训练。)
- Chiến tranh đặc biệt đòi hỏi sự tinh thông trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả kỹ năng sinh tồn và chiến đấu.(特种作战要求在多个领域精通,包括生存和作战技能。)