vậtlýhóahọc
河内:[vət̚˧˨ʔli˧˦hwaː˧˦hawk͡p̚˧˨ʔ]
顺化:[vək̚˨˩ʔlɪj˨˩˦hwaː˨˩˦hawk͡p̚˨˩ʔ]
胡志明市:[vək̚˨˩˨lɪj˦˥waː˦˥hawk͡p̚˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vật lý học(化学物理)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vật lý học(各种化学物理)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的化学物理。例如:vật lý học ứng dụng(应用化学物理)
使用场景
- 1. 描述化学物理的研究领域
- 研究领域:
- Vật lý học là một lĩnh vực khoa học liên quan đến các quy luật vật lý của các phản ứng hóa học.(化学物理是与化学反应的物理规律相关的科学领域。) 2. 描述化学物理的应用
- 应用领域:
- Vật lý học được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như năng lượng, môi trường và y học.(化学物理在能源、环境和医学等多个领域都有应用。) 3. 描述化学物理的实验方法
- 实验方法:
- Nghiên cứu vật lý học thường sử dụng các phương pháp thí nghiệm như phân tích quang phổ và phân tích năng lượng.(化学物理研究通常使用光谱分析和能量分析等实验方法。)
联想记忆法
- 将“vật lý học”拆分成几个部分,分别记忆:
- vật lý:可以联想到“vật lý”(物理),化学物理是物理的一个分支。
- hóa học:可以联想到“hóa học”(化学),化学物理是化学和物理的交叉学科。
固定搭配
- 1. vật lý học phân tử
- 意思:分子化学物理
- 例句:Vật lý học phân tử là một lĩnh vực nghiên cứu về cấu trúc và hành vi của phân tử.(分子化学物理是研究分子结构和行为的领域。) 2. vật lý học hạt nhân
- 意思:核化学物理
- 例句:Vật lý học hạt nhân liên quan đến các phản ứng hạt nhân và ứng dụng của chúng.(核化学物理涉及核反应及其应用。) 3. vật lý học chất lỏng
- 意思:液体化学物理
- 例句:Vật lý học chất lỏng nghiên cứu về các đặc tính vật lý của chất lỏng.(液体化学物理研究液体的物理特性。) 4. vật lý học chất rắn
- 意思:固体化学物理
- 例句:Vật lý học chất rắn là lĩnh vực nghiên cứu về các đặc tính vật lý của chất rắn.(固体化学物理是研究固体的物理特性的领域。) 5. vật lý học chất khí
- 意思:气体化学物理
- 例句:Vật lý học chất khí quan tâm đến các đặc tính vật lý của chất khí.(气体化学物理关注气体的物理特性。)